- Từ điển Pháp - Việt
Caquetage
|
Danh từ giống đực
Sự cục tác (gà)
Sự ba hoa không kín miệng
Xem thêm các từ khác
-
Caqueter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cục tác (gà) 1.2 Ba hoa không kín miệng Nội động từ Cục tác (gà) Ba hoa không kín miệng -
Caquillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải biển -
Car
Mục lục 1 Liên từ 1.1 Vì, bởi vì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồng âm Carre, quart Liên từ Vì, bởi vì Il ne viendra pas aujourd\'\'hui... -
Car-ferry
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu (chuyên dùng) chở ôtô Danh từ giống đực Tàu (chuyên dùng) chở ôtô -
Carabe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ kỳ Danh từ giống đực (động vật học) bọ kỳ -
Carabin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh 1.2 (thân mật) sinh viên y khoa Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh (thân... -
Carabinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối chơi khăm (của sinh viên y khoa) Danh từ giống cái Lối chơi khăm (của sinh viên y khoa) -
Carabine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng cacbin Danh từ giống cái Súng cacbin -
Carabinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính sen đầm (ở ý) 1.2 Nhân viên nhà đoan (ở Tây Ban Nha) 1.3 (sử học) lính mang súng cacbin... -
Carabiques
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực carabidés carabidés -
Caracal
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực caracals ) (động vật học) mèo linh, linh miêu -
Caracalla
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo dài (của người Gô-loa) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) áo dài... -
Caracara
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim diều vằn Danh từ giống đực (động vật học) chim diều vằn -
Caraco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo cánh (của phụ nữ nông thôn) Danh từ giống đực Áo cánh (của phụ nữ nông thôn) -
Caracoler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi tung tăng (ngựa) 1.2 Nhảy nhót Nội động từ Đi tung tăng (ngựa) Nhảy nhót -
Caracolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caracolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caracolit -
Caracore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền cong (ở In-đô-nê-xi-a) Danh từ giống đực Thuyền cong (ở In-đô-nê-xi-a) -
Caracouler
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ roucouler roucouler -
Caractère
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ 1.2 Tĩnh, tính tình, tính nết, cá tính 1.3 Tính chất, tính cách 1.4 đặc tính; dấu ấn,... -
Caractériel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem caractère 2 Danh từ giống đực 2.1 (tâm lý học) trẻ loạn tính nết Tính từ Xem caractère Trouble...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.