Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caractérisation

Danh từ giống cái

Sự nêu đặc tính, sự làm rõ nét
Nét nổi rõ

Xem thêm các từ khác

  • Caractériser

    Ngoại động từ Nêu đặc tính, làm rõ nét Molière a caractérisé l\'avare Mô-li-e đã làm rõ nét đặc tính của người keo kiệt
  • Caractéristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đặc trưng 2 Danh từ giống cái 2.1 đặc tính, đặc trưng 2.2 (toán học) phần đặc trưng (của một...
  • Caractérisé

    Tính từ Rõ nét, rõ Une rougeole caractérisée bệnh sởi rõ nét
  • Caractérologie

    Danh từ giống cái Cá tính học
  • Caracul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực karakul karakul
  • Carafe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình, lọ 1.2 Cái nơm cá 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) đầu; mặt Danh từ giống cái Bình, lọ...
  • Carafon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình con, lọ con 1.2 (thông tục) đầu; mặt Danh từ giống đực Bình con, lọ con (thông tục)...
  • Carajou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) con lửng Mỹ
  • Caramba!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thô tục) mẹ kiếp! Thán từ (thô tục) mẹ kiếp!
  • Carambole

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả khế 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả khế 1.3 Hòn bi đỏ (bi a) Bản mẫu:Quả khế Danh từ giống cái...
  • Caramboler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh trúng đôi (chơi bi a) 2 Ngoại động từ 2.1 Va phải, đụng phải Nội động từ Đánh trúng...
  • Carambolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khế Danh từ giống đực (thực vật học) cây khế
  • Carambouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái carambouille) 1.1 Sự bán tháo hàng mua quịt Danh từ giống đực (giống cái carambouille)...
  • Carambouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bán tháo hàng mua quịt Nội động từ Bán tháo hàng mua quịt
  • Carambouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bán tháo hàng mua quịt Danh từ giống đực Kẻ bán tháo hàng mua quịt
  • Caramel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường thắng, caramen 1.2 Kẹo caramen 1.3 Tính từ 1.4 (có) màu hung nhạt Danh từ giống đực...
  • Caramoursal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Caramousal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Thuyền buồm (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Carampolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh trúng đôi (chơi bi a) 1.2 (thân mật) loạt va nhau Danh từ giống đực Sự đánh...
  • Caramélisation

    Danh từ giống cái Sự thắng (đường), sự nấu (đường) thành caramen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top