Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cardinalat

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) chức hồng y

Xem thêm các từ khác

  • Cardinale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chủ yếu Tính từ (văn học) chủ yếu Idées cardinales ý chủ yếu nombres cardinaux số từ...
  • Cardinalice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cardinal Tính từ Xem cardinal Dignité cardinalice chức vị hồng y
  • Cardinaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chủ yếu Tính từ (văn học) chủ yếu Idées cardinales ý chủ yếu nombres cardinaux số từ...
  • Cardine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá bơn cađin Danh từ giống cái (động vật học) cá bơn cađin
  • Cardio-pulmonaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tim phổi Tính từ (thuộc) tim phổi
  • Cardio-vasculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tim mạch Tính từ (y học) (thuộc) tim mạch
  • Cardiodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như cardialgie Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như cardialgie
  • Cardiogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) biểu đồ tim, tâm đồ Danh từ giống đực (y học) biểu đồ tim, tâm đồ
  • Cardiographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tâm ký Danh từ giống đực (y học) tâm ký
  • Cardiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghi tâm đồ Danh từ giống cái (y học) sự ghi tâm đồ
  • Cardiographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cardiograpie cardiograpie
  • Cardiolipide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái cardiolipine) 1.1 (sinh vật học) cacđiolipit Danh từ giống đực (giống cái cardiolipine)...
  • Cardiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa tim, bệnh học tim Danh từ giống cái (y học) khoa tim, bệnh học tim
  • Cardiologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cardiologle cardiologle
  • Cardiologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc khoa tim Danh từ (y học) thầy thuốc khoa tim
  • Cardiolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật bóc tim Danh từ giống cái (y học) thủ thuật bóc tim
  • Cardiopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tim Danh từ giống cái (y học) bệnh tim
  • Cardiopplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tim Danh từ giống cái (y học) bệnh tim
  • Cardiorhexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự vỡ tim, sự rách tim Danh từ giống cái (y học) sự vỡ tim, sự rách tim
  • Cardiorraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu tim Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu tim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top