Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carteuse

Mục lục

Tính từ

(ngành dệt) cứng mình
Tissu carteux
vải cứng mình
Danh từ giống đực
Độ cứng (của giấy)

Xem thêm các từ khác

  • Carteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) cứng mình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Độ cứng (của giấy) Tính từ (ngành dệt) cứng...
  • Carthaginois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Các-ta-giơ Tính từ (thuộc) thành Các-ta-giơ
  • Carthame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rum, cây hồng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây rum, cây...
  • Carthamus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rum, cây hồng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây rum, cây...
  • Cartier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm bài lá 1.2 Đồng âm Quartier Danh từ giống đực Người làm bài lá Đồng âm...
  • Cartilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) sụn 1.2 Đồng âm Quartilage Danh từ giống đực (giải phẫu) sụn Đồng âm...
  • Cartilagineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cartilage Tính từ Xem cartilage Tissu cartilagineux mô sụn
  • Cartilagineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cartilage Tính từ Xem cartilage Tissu cartilagineux mô sụn
  • Cartisane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh bìa độn (dưới đăng ten cho nổi) Danh từ giống cái Mảnh bìa độn (dưới đăng ten...
  • Cartoghaphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép họa đồ; môn bản đồ Danh từ giống cái Phép họa đồ; môn bản đồ
  • Cartogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản đồ, biểu đồ Danh từ giống đực Bản đồ, biểu đồ
  • Cartographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà họa đồ, người làm bản đồ Danh từ giống đực Nhà họa đồ, người làm bản đồ
  • Cartographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cartographie cartographie
  • Cartomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói bài Danh từ giống cái Thuật bói bài
  • Cartomancien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy bói bài Danh từ giống đực Thầy bói bài
  • Carton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bìa, các tông 1.2 Hộp các tông 1.3 Hộp hồ sơ 1.4 (hội họa) cặp vẽ 1.5 (hội họa) bản...
  • Carton-cuir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bìa giả da Danh từ giống đực Bìa giả da
  • Carton-paille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Các tông rơm Danh từ giống đực Các tông rơm
  • Carton-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Các tông giả đá Danh từ giống đực Các tông giả đá
  • Cartonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề làm đồ (bằng) các tông 1.2 Đồ (bằng) các tông 1.3 Sự đóng bìa cứng (sách) Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top