Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Catherinette

Mục lục

Danh từ giống cái

(thân mật) cô gái dự lễ Thánh Ca-tơ-rin (khi đến 25 tuổi)

Xem thêm các từ khác

  • Cathkinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catkinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) catkinit
  • Cathode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) catot, cực âm Danh từ giống cái (vật lý học) catot, cực âm
  • Cathodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cathode Tính từ Xem cathode Rayon cathodique tia catot
  • Catholicisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng về đạo Thiên chúa Tính từ Nghiêng về đạo Thiên chúa
  • Catholicisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng về đạo Thiên chúa Tính từ Nghiêng về đạo Thiên chúa
  • Catholiciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy theo đạo Thiên chúa Ngoại động từ Quy theo đạo Thiên chúa
  • Catholicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Thiên chúa, Công giáo Danh từ giống đực Đạo Thiên chúa, Công giáo
  • Catholicos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo chủ (phương Đông) Danh từ giống đực Giáo chủ (phương Đông)
  • Catholique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem catholicisme 1.2 (thân mật) đạo đức, thiện 1.3 Phản nghĩa Incroyant, pa…en, Hérétique 1.4 Danh từ...
  • Catholiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng giáo lý đạo Thiên Chúa Phó từ Đúng giáo lý đạo Thiên Chúa
  • Catholyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) catolit, dịch catot Danh từ giống đực (vật lý học) catolit, dịch catot
  • Cathoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống catot (trong máy truyền hình) Danh từ giống đực Ống catot (trong máy truyền hình)
  • Cati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự ép láng (ép vải cho đanh và láng) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự ép...
  • Catilinaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) bài châm biếm kịch liệt Danh từ giống cái (văn học) bài châm biếm kịch liệt
  • Catimaron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực catamaran catamaran
  • Catin

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) gái đĩ Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) gái đĩ
  • Cation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, hóa học) cation Danh từ giống đực (vật lý học, hóa học) cation
  • Cationique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Résine cationique ) nhựa hút cation
  • Catir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản nghĩa Décatir Ngoại động từ cati ) Phản nghĩa Décatir
  • Catissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự ép láng (vải) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự ép láng (vải)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top