Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cendraille

Mục lục

Danh từ giống cái

Tro (lò vôi)

Xem thêm các từ khác

  • Cendre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tro 1.2 Tro hỏa táng; ( số nhiều) di hài 1.3 Màu tro; chất bột như tro Danh từ giống cái Tro...
  • Cendrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu tro, tô màu tro 1.2 Rải tro Ngoại động từ Nhuộm màu tro, tô màu tro Rải tro
  • Cendreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy tro 1.2 (có) màu tro; như tro 1.3 Rỗ mặt (kim loại) Tính từ Đầy tro (có) màu tro; như tro Rỗ mặt...
  • Cendreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy tro 1.2 (có) màu tro; như tro 1.3 Rỗ mặt (kim loại) Tính từ Đầy tro (có) màu tro; như tro Rỗ mặt...
  • Cendrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái hứng tro, hố tro (dưới lò) 1.2 Cái gạt tàn (thuốc lá) Danh từ giống đực Cái hứng...
  • Cendrillon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay ngồi xó bếp (phụ nữ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người chuyên...
  • Cendrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rỗ mặt (kim loại) Danh từ giống cái Sự rỗ mặt (kim loại)
  • Cendrée

    Danh từ giống cái đạn ghém (thể dục thể thao) xỉ than rải đường; đường rải xỉ than
  • Cenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả đào gai Danh từ giống cái Quả đào gai
  • Cens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) mức thuế bầu cử 1.2 (sử học) sự kiểm số dân 1.3 (sử học) tô đất 1.4...
  • Cense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại cho làm rẽ, đất cho làm rẽ Danh từ giống cái Trại cho làm rẽ, đất cho làm rẽ
  • Censeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phê phán 1.2 Người kiểm duyệt (báo chí, kịch bản...) 1.3 Tổng giám thị (trường...
  • Censier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) có quyền thu tô đất 1.2 (sử học) thu tô đất 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) người...
  • Censitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cens I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đủ mức thuế bầu cử 1.4 (sử học) người nộp tô đất...
  • Censive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đất phải trả tô Danh từ giống cái (sử học) đất phải trả tô
  • Censorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức kiểm duyệt Danh từ giống đực Chức kiểm duyệt
  • Censorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem censure I Tính từ Xem censure I Pouvoir censorial quyền kiểm duyệt
  • Censoriale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem censure I Tính từ Xem censure I Pouvoir censorial quyền kiểm duyệt
  • Censoriaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem censure I Tính từ Xem censure I Pouvoir censorial quyền kiểm duyệt
  • Censuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cens Tính từ Xem cens Terre censuelle đất phải nộp tô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top