Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Centesimo

Mục lục

Danh từ giống đực

centesimi
) đồng xu (tiền ý)

Xem thêm các từ khác

  • Centiare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) xentia (một phần trăm a) Danh từ giống đực (khoa đo lường) xentia (một...
  • Centibar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xentibarơ Danh từ giống đực (vật lý học) xentibarơ
  • Centigrade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) xentigrat 2 Tính từ 2.1 (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ bách phân Danh từ giống...
  • Centigramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) xentigam Danh từ giống đực (khoa đo lường) xentigam
  • Centilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia (thành) trăm (kết quả thống kê) Danh từ giống đực Sự chia (thành) trăm (kết...
  • Centile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần trăm (số liệu thống kê) Danh từ giống đực Phần trăm (số liệu thống kê)
  • Centilitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) xentilit Danh từ giống đực (khoa đo lường) xentilit
  • Centime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Pháp, Bỉ...) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Pháp, Bỉ...) Une pièce d\'un...
  • Centimo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền một số nước Nam Mỹ) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền một số nước...
  • Centimètre

    Danh từ giống đực (khoa đo lường) xentimet Thước dây (chia xentimet, của thợ may...)
  • Centième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ một trăm 1.2 Phần trăm 2 Danh từ 2.1 Người thứ một trăm; vật thứ một trăm 3 Danh từ giống...
  • Centon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ tập (như) lối tập Kiều 1.2 Đồng âm Senton Danh từ giống đực Bài thơ tập (như)...
  • Centrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự định tâm, sự chỉnh tâm 1.2 Sự làm đồng trục Danh từ giống đực (kỹ...
  • Central

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện...
  • Centrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện...
  • Centralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở giữa; trung ương Phó từ Ở giữa; trung ương
  • Centralien

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Ecole Centrale des Arts et Manufactures )
  • Centralienne

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Ecole Centrale des Arts et Manufactures )
  • Centralisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập trung Tính từ Tập trung Régime centralisateur chế độ tập trung
  • Centralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập trung Danh từ giống cái Sự tập trung La centralisation du pouvoir sự tập trung quyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top