Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Centrer

Mục lục

Ngoại động từ

Đặt vào tâm, đưa vào giữa
(kỹ thuật) định tâm, chỉnh tâm
(thể dục thể thao) dắt (bóng) vào trung lộ
(nghĩa bóng) hướng vào, tập trung vào (một chủ đề nào, một nhân vật nào...)
Nội động từ
(thể dục thể thao) dắt bóng vào trung lộ

Xem thêm các từ khác

  • Centreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy chỉnh tâm Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy chỉnh tâm
  • Centrifugation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quay ly tâm Danh từ giống cái Sự quay ly tâm
  • Centrifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly tâm 1.2 Phản nghĩa Centripète Tính từ Ly tâm Force centrifuge lực ly tâm Phản nghĩa Centripète
  • Centrifuger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay ly tâm Ngoại động từ Quay ly tâm
  • Centrifugeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái centrifugeuse) 1.1 Máy quay ly tâm Danh từ giống đực (giống cái centrifugeuse) Máy quay...
  • Centriole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hạt giữa, trung tử Danh từ giống đực (sinh vật học) hạt giữa, trung...
  • Centripète

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hướng tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Centrifugue Tính từ Hướng tâm Force centripète lực hướng tâm Phản nghĩa...
  • Centrisque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá múa đít Danh từ giống đực (động vật học) cá múa đít
  • Centriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (chính trị) người phái giữa 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (chính trị) người phái giữa Tính...
  • Centrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xentrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xentrolit
  • Centrolophe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chim hai vây Danh từ giống đực (động vật học) cá chim hai vây
  • Centrolophus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chim hai vây Danh từ giống đực (động vật học) cá chim hai vây
  • Centron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chăn nhiều mụn Danh từ giống đực (sử học) chăn nhiều mụn
  • Centrophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám kiếm Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám kiếm
  • Centrosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể giữa, trung thể Danh từ giống đực (sinh vật học) thể giữa, trung...
  • Centrure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô Danh từ giống đực (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô
  • Centrurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô Danh từ giống đực (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô
  • Centumvir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan bồi thẩm Danh từ giống đực (sử học) quan bồi thẩm
  • Centuple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp trăm 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp trăm Tính từ Gấp trăm Nombre centuple số gấp trăm Danh từ...
  • Centupler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp trăm Động từ Tăng gấp trăm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top