Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Charax

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) cá tráp sọc

Xem thêm các từ khác

  • Charbon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than 1.2 Than vẽ; bức vẽ than 1.3 Bệnh than Danh từ giống đực Than Charbon de bois than củi...
  • Charbonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khai thác than 1.2 ( số nhiều) mỏ than Danh từ giống đực Sự khai thác than ( số nhiều)...
  • Charbonnaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Than vụn Danh từ giống cái Than vụn
  • Charbonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt thành than 1.2 Bôi đen bằng than 2 Nội động từ 2.1 Cháy thành than 2.2 (hàng hải) ăn than...
  • Charbonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kho than 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lò làm tan củi Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Charbonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Củi làm than Danh từ giống cái Củi làm than
  • Charbonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem charbon 3 Tính từ Xem charbon 3 Mouches charbonneuses ruồi truyền bệnh than
  • Charbonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem charbon Tính từ Xem charbon Mouches charbonneuses ruồi truyền bệnh than
  • Charbonnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm than củi; người bán than 1.2 Tàu chở than 2 Tính từ 2.1 Xem charbon 1 Danh từ Người làm than...
  • Charbonnière

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm than củi; người bán than 1.2 Tàu chở than 2 Tính từ 2.1 Xem charbon 1 Danh từ Người làm than...
  • Charbougnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thợ làm than Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thợ làm than
  • Charcuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt vụng về 1.2 (thân mật) mổ xẻ vụng về (một người bệnh) Ngoại động từ Chặt vụng...
  • Charcuterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán thịt lợn (ướp) 1.2 Hàng thịt lợn (ướp) 1.3 Thịt lợn (ướp) Danh từ giống...
  • Charcutier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm thịt lợn (ướp); người bán thịt lợn (ướp) 1.2 (thân mật) nhà giải phẫu vụng về 1.3...
  • Chardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kế; cây cúc gai 1.2 Móc gai (ở tường đề phòng người trèo vào) Danh...
  • Chardonneret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim kim oanh Danh từ giống đực (động vật học) chim kim oanh
  • Charentais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Sa-răng-tơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Sa-răng-tơ ( Pháp)
  • Charentonesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) điên rồ Tính từ (thân mật) điên rồ
  • Charge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gánh, vác, chuyển... 1.2 Trọng tải 1.3 Sự xếp đồ, sự bốc hàng (lên tàu, xe..) 1.4 Sự tổn...
  • Charge-mulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho sacmule Danh từ giống đực Giống nho sacmule
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top