- Từ điển Pháp - Việt
Chassie
|
Danh từ giống cái
Nhử (mắt)
Đồng âm Châssis
Xem thêm các từ khác
-
Chassieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhử, đầy nhử Tính từ Có nhử, đầy nhử -
Chassieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhử, đầy nhử Tính từ Có nhử, đầy nhử -
Chassis-presse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) khung rửa ảnh Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) khung rửa ảnh -
Chassé-croisé
Danh từ giống đực Bước đuổi chéo (khiêu vũ) Sự chéo đường tìm nhau -
Chaste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trinh tiết, trong trắng Tính từ Trinh tiết, trong trắng Femme chaste người vợ trinh tiết, tiết phụ les... -
Chastement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trinh tiết, trong trắng Phó từ Trinh tiết, trong trắng -
Chasuble
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng lễ Danh từ giống cái Áo choàng lễ -
Chasublerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm áo choàng lễ 1.2 Nghề bán áo choàng lễ Danh từ giống cái Nghề làm áo choàng lễ... -
Chasublier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm áo choàng lễ 1.2 Người bán áo choàng lễ 1.3 Tủ mắc áo choàng lễ Danh từ... -
Chat
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Con mèo 1.2 Con yêu quý 1.3 Giá đặt đá đen (của thợ lợp nhà) 1.4 Trò chơi mèo đuổi chuột 1.5 Đồng... -
Chat-cervier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo linh, linh miêu Danh từ giống đực (động vật học) mèo linh, linh miêu -
Chat-huant
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hulotte hulotte -
Chat-tigre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng -
Chataire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bạc hà mèo Danh từ giống cái (thực vật học) cây bạc hà mèo -
Chati
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ -
Chatolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự óng ánh Danh từ giống đực Sự óng ánh -
Chaton
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mèo con 1.2 (thực vật học) cụm hoa đuôi sóc 1.3 Mặt nhẫn Danh từ Mèo con (thực vật học) cụm hoa... -
Chatonne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mèo con 1.2 (thực vật học) cụm hoa đuôi sóc 1.3 Mặt nhẫn Danh từ Mèo con (thực vật học) cụm hoa... -
Chatonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ (mèo) 1.2 (thực vật học) mọc cụm hoa đuôi sóc Nội động từ Đẻ (mèo) (thực vật học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.