Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chewing-gum

Mục lục

Danh từ giống đực

Kẹo cao su, kẹo nhai

Xem thêm các từ khác

  • Chez

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Ở nơi nào, thời nào, người nào, (tác phẩm của ai) Giới từ Ở nơi nào, thời nào, người nào,...
  • Chez-moi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhà riêng, nhà của mình Danh từ giống đực ( không đổi) Nhà riêng, nhà của...
  • Chez-soi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhà riêng, nhà của mình Danh từ giống đực ( không đổi) Nhà riêng, nhà của...
  • Chiade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự xô đẩy 1.2 (thông tục) công việc Danh...
  • Chiader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) làm việc cật lực 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) chuẩn bị; học (để thi) Nội...
  • Chialer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khóc Nội động từ (thông tục) khóc Je le fais chialer tôi làm nó khóc
  • Chianti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang kianti (ý) Danh từ giống đực Rượu vang kianti (ý)
  • Chiasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự tréo, sự giao thoa 1.2 Điểm tréo Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Chiasmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chiasma chiasma
  • Chiasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép đối ngẫu tréo Danh từ giống đực (văn học) phép đối ngẫu tréo
  • Chiasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cứt sâu 1.2 (thông tục) sự đi ỉa chảy Danh từ giống cái Cứt sâu (thông tục) sự đi ỉa...
  • Chibeurli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ sibơli Danh từ giống đực Điệu vũ sibơli danser le chibeurli cuống cuồng
  • Chibinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chibinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chibinit
  • Chibouk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chibouque chibouque
  • Chibouque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điếu dài ống (của người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống cái Điếu dài ống (của người...
  • Chic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dẻo tay, sự khéo tay 1.2 (thân mật) sự lịch sự 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng,...
  • Chicane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mánh khóe thầy kiện, sự kiện cáo 1.2 Sự kiếm chuyện; sự cà khịa; sự cãi cọ 2 Phản...
  • Chicaner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dùng mánh khóe thầy kiện 1.2 Kiếm chuyện, cà khịa cãi cọ 2 Ngoại động từ 2.1 Kiếm chuyện...
  • Chicanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiếm chuyện, sự cà khịa; sự cãi cọ Danh từ giống cái Sự kiếm chuyện, sự cà khịa;...
  • Chicaneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kiếm chuyện, hay cà khịa, hay cãi cọ 1.2 Danh từ 1.3 Người sính kiện 1.4 Người hay kiếm chuyện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top