Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chier

Mục lục

Nội động từ

(cục) ỉa
[[�a]] va chier
(thông tục) việc ấy ồn lên
[[�a]] ne chie pas
(thông tục) điều ấy không quan trọng
c'est chié
(thông tục) tốt đấy, đẹp đấy
faire chier
(thông tục) quấy rầy, làm phiền
il a chié dans mes bottes
(thông tục) nó chơi xỏ tôi, nó đểu với tôi

Xem thêm các từ khác

  • Chierie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) chuyện bực mình Danh từ giống cái (thông tục) chuyện bực mình
  • Chiffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải xấu 1.2 Người nhu nhược Danh từ giống cái Vải xấu Người nhu nhược
  • Chiffon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giẻ; giẻ lau 1.2 Quần áo nhàu nát 1.3 ( số nhiều, thân mật) đồ ăn mặc; đồ trang sức...
  • Chiffonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vò nát, có thể làm nhàu Tính từ Có thể vò nát, có thể làm nhàu Papier chiffonnable giấy có...
  • Chiffonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vò nhàu Danh từ giống đực Sự vò nhàu
  • Chiffonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cành đào nhiều nụ Danh từ giống cái Cành đào nhiều nụ
  • Chiffonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vò nhàu 1.2 Sự nhàu Danh từ giống đực Sự vò nhàu Sự nhàu
  • Chiffonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vò nhàu 1.2 Phản nghĩa Défroisser, repasser 1.3 Làm cho lo lắng, làm cho băn khoăn 2 Nội động từ...
  • Chiffonnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhặt giẻ rách 1.2 (thân mật) người nhặt nhạnh 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tủ com mốt Danh...
  • Chiffonnière

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhặt giẻ rách 1.2 (thân mật) người nhặt nhạnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Tủ com mốt Danh từ...
  • Chiffrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tính được 1.2 Có thể đánh số Tính từ Có thể tính được Có thể đánh số
  • Chiffrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tính số 1.2 Sự đánh số Danh từ giống đực Sự tính số Sự đánh số chiffrement chiffrement
  • Chiffre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ số 1.2 Con số; số 1.3 Mật mã; bộ phận mật mã (ở bộ (ngoại giao)...) 1.4 Dấu tên...
  • Chiffre-taxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tem phạt (vì thư không dán tem hoặc dán không đủ tem) Danh từ giống đực Tem phạt (vì...
  • Chiffrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển (bức điện) thành mật mã Danh từ giống đực Sự chuyển (bức điện) thành...
  • Chiffrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tính số 1.2 Đánh số 1.3 Chuyển thành mật mã (một bức điện...) 1.4 Phản nghĩa Déchiffrer...
  • Chiffreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ghi số 1.2 Nhân viên mật mã 1.3 Bộ ghi số (trong máy tính) Danh từ giống đực Người...
  • Chiffrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sổ thu chi Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính sổ thu chi
  • Chigner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu; khóc vòi Nội động từ (thân mật) càu nhàu; khóc vòi
  • Chignole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khoan 1.2 (thông tục) xe tồi (xe ngựa, xe ô tô) Danh từ giống cái Cái khoan (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top