- Từ điển Pháp - Việt
Cintrement
|
Danh từ giống đực
(kiến trúc) sự đặt ván khuôn vòm
Xem thêm các từ khác
-
Cintrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) xây cuốn 1.2 Uốn vòng cung 1.3 Thu lại cho sát người hơn (áo vét...) Ngoại động... -
Cintreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy uốn vòng cung Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy uốn vòng cung -
Ciné
Danh từ giống đực (viết tắt của cinéma) (thân mật) điện ảnh, chiếu bóng, xi nê (thân mật) rạp chiếu bóng -
Ciné-club
Danh từ giống đực Câu lạc bộ điện ảnh -
Ciné-roman
Danh từ giống đực Truyện ảnh (từ cũ, nghĩa cũ) phim nhiều tập -
Cinéma
Danh từ giống đực điện ảnh, chiếu bóng, xi nê Cinéma d\'amateur điện ảnh không chuyên Cinéma documentaire điện ảnh tư liệu... -
Cinémascope
Danh từ giống đực Phim màn ảnh rộng -
Cinématique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyển động học 2 Tính từ 2.1 (thuộc) chuyển động học Danh từ giống cái Chuyển động... -
Cinématographe
Danh từ giống đực Máy chiếu bóng (từ cũ, nghĩa cũ) điện ảnh -
Cinématographie
Danh từ giống cái Kỹ thuật điện ảnh -
Cinématographier
Ngoại động từ Quay phim (để chiếu bóng) -
Cinématographique
Tính từ Xem cinéma I -
Cinématographiquement
Phó từ Bằng điện ảnh -
Cinémomètre
Danh từ giống đực đồng hồ tốc độ, tốc độ kế -
Cinéphile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu xi nê 2 Danh từ 2.1 Người yêu xi nê Tính từ Yêu xi nê Danh từ Người yêu xi nê -
Cinéraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đựng di cốt, đựng tro người chết 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cúc bạc Tính từ đựng... -
Cinérama
Danh từ giống đực Phim màn ảnh cực rộng -
Cinérite
Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) xinerit (tro núi lửa màu nhạt) -
Cinétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 động 2 Danh từ giống cái 2.1 động học Tính từ động Energie cinétique động năng Danh từ giống cái... -
Cipaye
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính xipai (ấn Độ) Danh từ giống đực Lính xipai (ấn Độ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.