- Từ điển Pháp - Việt
Circonstancié
Xem thêm các từ khác
-
Circonvallation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiến hào bao vây (của quân hãm thành) Danh từ giống cái Chiến hào bao vây (của quân hãm... -
Circonvenir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phỉnh phờ Ngoại động từ Phỉnh phờ Circonvenir un juge phỉnh phờ quan tòa -
Circonvoisin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xung quanh Tính từ (văn học) xung quanh Lieux circonvoisins vùng xung quanh -
Circonvoisine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xung quanh Tính từ (văn học) xung quanh Lieux circonvoisins vùng xung quanh -
Circonvolutif
Mục lục 1 Tính từ Tính từ circonvolution 3 3 -
Circonvolution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vòng vèo; chỗ vòng vèo 1.2 Sự quanh co 1.3 (giải phẫu) nếp cuộn, hồi 1.4 (toán học)... -
Circonvolutive
Mục lục 1 Tính từ Tính từ circonvolution 3 3 -
Circuit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chu vi, đường vòng quanh 1.2 Đường vòng, đường đi quanh 1.3 (thể dục thể thao) vòng đua... -
Circulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vòng tròn, vòng quanh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bản thông tri Tính từ Vòng tròn, vòng quanh Scie circulaire... -
Circulairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thành vòng tròn Phó từ Thành vòng tròn Se mouvoir circulairement chuyển động thành vòng tròn -
Circulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lưu hành 1.2 Qua lại, đi lại Tính từ Lưu hành La monnaie circulante tiền lưu hành Qua lại, đi lại Foule... -
Circulante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lưu hành 1.2 Qua lại, đi lại Tính từ Lưu hành La monnaie circulante tiền lưu hành Qua lại, đi lại Foule... -
Circulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tuần hoàn 1.2 Sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá 1.3 Sự giao thông... -
Circulatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) xem circulation I Tính từ (sinh vật học) xem circulation I Appareil circulatoire bộ máy tuần... -
Circuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tuần hoàn (máu) 1.2 Lưu hành, truyền đi 1.3 Đi lại Nội động từ Tuần hoàn (máu) Lưu hành,... -
Circumduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xoay quanh; chuyển động vòng Danh từ giống cái Sự xoay quanh; chuyển động vòng -
Circumnavigateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi quanh bằng đường biển Danh từ giống đực Người đi quanh bằng đường biển -
Circumnavigation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi quanh bằng đường biển Danh từ giống cái Sự đi quanh bằng đường biển -
Circumpolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quanh (địa) cực Tính từ Quanh (địa) cực Région circumpolaire miền quanh địa cực -
Cire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sáp ong, sáp 1.2 Xi 1.3 (y học) ráy tai; nhử mắt 1.4 (động vật học) màng gốc mỏ (ở chim)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.