Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Clandestinité

Danh từ giống cái

Tính chất lén lút, tính chất bí mật, tính chất gian lậu

Xem thêm các từ khác

  • Clangor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng dội kim Danh từ giống đực (y học) tiếng dội kim
  • Clangoreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có tiếng dội kim Tính từ (y học) có tiếng dội kim
  • Clangoreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có tiếng dội kim Tính từ (y học) có tiếng dội kim
  • Clanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clan Tính từ Xem clan Tradition clanique truyền thống thị tộc
  • Clapet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nắp van, van 1.2 (thông tục) mồm miệng Danh từ giống đực (kỹ thuật) nắp...
  • Clapier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng thỏ 1.2 (thân mật) chỗ ở bẩn thỉu 1.3 Đống đá vụn (trên núi) 1.4 (y học) ngách...
  • Clapir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (thỏ) Nội động từ Kêu (thỏ) Le lapin qui clapit thỏ kêu
  • Clapotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng óc ách Danh từ giống đực (y học) tiếng óc ách clapotement clapotement
  • Clapotant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ clapoteux clapoteux
  • Clapotante

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ clapoteux clapoteux
  • Clapotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ bập bềnh 1.2 Tiếng vỗ bập bềnh Danh từ giống đực Sự vỗ bập bềnh Tiếng...
  • Clapoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vỗ bập bềnh Nội động từ Vỗ bập bềnh Mer qui clapote biển vỗ bập bềnh
  • Clapoteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vỗ bập bềnh Tính từ Vỗ bập bềnh Mer clapoteuse biển vỗ bập bềnh
  • Clapoteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vỗ bập bềnh Tính từ Vỗ bập bềnh Mer clapoteuse biển vỗ bập bềnh
  • Clapotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vỗ bập bềnh 1.2 Tiếng khuấy nước Danh từ giống đực Tiếng vỗ bập bềnh Tiếng...
  • Clappement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tặc lưỡi Danh từ giống đực Tiếng tặc lưỡi
  • Clapper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tặc lưỡi, tóp tép lưỡi 2 Ngoại động từ 2.1 Tóp tép đớp Nội động từ Tặc lưỡi, tóp...
  • Claquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bong gân Danh từ giống đực Sự bong gân
  • Claquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) gây mệt, mệt Tính từ (thông tục) gây mệt, mệt Travail claquant công việc mệt
  • Claquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) gây mệt, mệt Tính từ (thông tục) gây mệt, mệt Travail claquant công việc mệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top