Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coaxial

Mục lục

Tính từ

Đồng trục

Xem thêm các từ khác

  • Cob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống ngựa cốp Danh từ giống đực Giống ngựa cốp
  • Cobalt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) coban Danh từ giống đực ( hóa học) coban
  • Cobaltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ coban Danh từ giống đực Sự mạ coban
  • Cobaltides

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (khoáng vật học) nhóm khoáng vật coban Danh từ giống đực ( số nhiều) (khoáng...
  • Cobaltine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) cobantin Danh từ giống đực (khoáng vật học) cobantin
  • Cobaltite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cobantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cobantit
  • Cobaye

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột lang 1.2 (thân mật) vật thí nghiệm Danh từ giống đực (động vật...
  • Cobelligérant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước đồng minh tham chiến 2 Tính từ 2.1 đồng minh tham chiến Danh từ giống đực Nước...
  • Cobier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bể lắng (ruộng muối) Danh từ giống đực Bể lắng (ruộng muối)
  • Cobiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự đồng sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) sự đồng sinh
  • Cobol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngôn ngữ cobon (dùng trong máy tính) Danh từ giống đực Ngôn ngữ cobon (dùng trong máy tính)
  • Cobourg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải chéo pha len Danh từ giống đực Vải chéo pha len
  • Cobra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn mang bành Danh từ giống đực (động vật học) rắn mang bành
  • Cobéa

    Danh từ giống cái (thực vật học) dây chuông xanh
  • Coca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây côca 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Chất côca Danh từ giống đực (thực...
  • Coca-cola

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côca côla (chất uống không có rượu, đóng chai) Danh từ giống đực Côca côla (chất uống...
  • Cocaflavine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) cocaflavin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) cocaflavin
  • Cocagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pays de cocagne xứ lạc thú (tưởng tượng) Danh từ giống cái Pays de cocagne xứ lạc thú (tưởng...
  • Cocarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phù hiệu (ở) mũ 1.2 Hiệu cờ (ở máy bay) 1.3 Hoa kết, nơ thắt (để trang sức) 1.4 (thông...
  • Cocardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người yêu nước 1.2 (nghĩa xấu) kẻ sô vanh; kẻ quân phiệt 1.3 Tính từ 1.4 Xem ( danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top