Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Colobome

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) tật khuyết

Xem thêm các từ khác

  • Colocase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực colocasia) 1.1 (thực vật học) cây khoai sọ Danh từ giống cái (giống đực colocasia)...
  • Colocataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuê nhà chung Danh từ Người thuê nhà chung
  • Cologarithme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cologa Danh từ giống đực (toán học) cologa
  • Colombage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) nhà đứng gỗ trét Danh từ giống đực (xây dựng) nhà đứng gỗ trét
  • Colombaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ colombe colombe
  • Colombar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cu xanh Danh từ giống đực (động vật học) cu xanh
  • Colombe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) bồ câu Danh từ giống cái (văn học) bồ câu
  • Colombelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồ câu non Danh từ giống cái Bồ câu non
  • Colombiculteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi bồ câu Danh từ giống đực Người nuôi bồ câu
  • Colombiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi bồ câu Danh từ giống cái Nghề nuôi bồ câu
  • Colombien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cô-lông-bi Tính từ (thuộc) Cô-lông-bi
  • Colombier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chuồng bồ câu 1.2 Khổ côlombiê (giấy in) Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Colombin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu cổ bồ câu, tím đỏ Tính từ (có) màu cổ bồ câu, tím đỏ Soie colombin lục tím đỏ
  • Colombine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) phân bồ câu; phân gà vịt Danh từ giống cái (nông nghiệp) phân bồ câu; phân...
  • Colombins

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) họ bồ câu Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Colombite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) columbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) columbit
  • Colombium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) columbi, niobi Danh từ giống đực ( hóa học) columbi, niobi
  • Colombo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rễ phòng kỷ (dùng làm thuốc) Danh từ giống đực Rễ phòng kỷ (dùng làm thuốc)
  • Colombophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi bồ câu đưa thư 1.2 Danh từ 1.3 Người nuôi bồ câu đưa thư Tính từ Nuôi bồ câu đưa thư Danh...
  • Colombophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật nuôi bồ câu đưa thư Danh từ giống cái Thuật nuôi bồ câu đưa thư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top