Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commandite

Mục lục

Danh từ giống cái

Hội buôn hùn vốn
Phần vốn hùn
Phường thợ in (bán sản phẩm cùng làm chung cho một chủ thợ in)

Xem thêm các từ khác

  • Commanditer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hùn vốn (cho một hội buôn mà không tham gia quản lý) Ngoại động từ Hùn vốn (cho một hội...
  • Commando

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đội commăngđô; đặc công Danh từ giống đực (quân sự) đội commăngđô; đặc...
  • Comme

    Mục lục 1 Liên từ, phó từ 1.1 Như 1.2 Như là, coi như 1.3 Là, với danh nghĩa là, với tư cách là 1.4 Biết mấy 1.5 Chẳng ra...
  • Commedia dell'arte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hài kịch ứng tác Danh từ giống cái Hài kịch ứng tác
  • Commencement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt đầu 1.2 Bước đầu 1.3 ( số nhiều) khái niệm cơ bản 1.4 Đầu 1.5 Phản nghĩa...
  • Commencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu 1.2 Dạy vỡ lòng cho 1.3 Phản nghĩa Aboutir, accomplir, achever, compléter, conclure, continuer,...
  • Commendataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) được ăn lộc Tính từ (tôn giáo) được ăn lộc Prêtre commendataire linh mục được ăn lộc
  • Commende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) quyền ăn lộc 1.2 (tôn giáo) thánh lộc Danh từ giống cái (tôn giáo) quyền ăn lộc...
  • Commensal

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn cùng mâm Danh từ Bạn cùng mâm
  • Commensale

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn cùng mâm Danh từ Bạn cùng mâm
  • Commensalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sự hội sinh Danh từ giống đực (động vật học) sự hội sinh
  • Commensurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thông ước 1.2 Phản nghĩa Incommensurable, incomparable Tính từ (toán học) thông ước Phản...
  • Comment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thế nào, làm sao, theo cách nào 1.2 Tại sao, vì lẽ gì 2 Thán từ 2.1 Lạ chưa! 3 Danh từ giống đực 3.1...
  • Commentaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời bình chú 1.2 Lời bình luận, lời bàn tán Danh từ giống đực Lời bình chú Commentaire...
  • Commentateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bình chú 1.2 Người bình luận (ở đài phát thanh...) Danh từ Người bình chú Người bình luận...
  • Commentatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái commentateur commentateur
  • Commenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bình chú 1.2 Bình luận Ngoại động từ Bình chú Commenter un texte bình chú một bài văn Bình...
  • Commerce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch 1.2 ( Le commerce) giới thương nghiệp...
  • Commercer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Buôn bán Nội động từ Buôn bán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top