- Từ điển Pháp - Việt
Compositrice
|
Danh từ
Nhà soạn nhạc
(ngành in) thợ sắp chữ
Xem thêm các từ khác
-
Compossible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) cộng tồn Tính từ (triết học) cộng tồn -
Compost
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) phân ủ, phân compôt Danh từ giống đực (nông nghiệp) phân ủ, phân compôt -
Compostage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bấm số (bằng máy bấm số) Danh từ giống đực Sự bấm số (bằng máy bấm số) -
Composter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) bón phân ủ 1.2 (ngành in) sắp trên thước sắp chữ 1.3 Bấm số (bằng máy bấm... -
Composteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thước sắp chữ 1.2 Máy bấm số Danh từ giống đực (ngành in) thước sắp chữ... -
Composé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phức hợp, gồm nhiều bộ phận 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm 1.3... -
Composée
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phức hợp, gồm nhiều bộ phận 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm 1.3... -
Compote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mứt quả Danh từ giống cái Mứt quả Compote de prunes mứt mận en compote sây sát Visage en compote... -
Compotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mâm bồng (thứ đĩa có chân để sắp hoa quả) Danh từ giống đực Mâm bồng (thứ đĩa... -
Compound
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) phức hợp 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy phức hợp Tính từ (... -
Comprador
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mại bản Danh từ giống đực Người mại bản -
Comprendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao gồm, gồm có 1.2 Gộp vào, tính gộp vào 1.3 Hiểu, lĩnh hội 1.4 Thấu tình 2 Phản nghĩa Excepter,... -
Comprenette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) khả năng hiểu, trí thông minh Danh từ giống cái (thân mật) khả năng hiểu, trí... -
Compresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) gạc, miếng gạc Danh từ giống cái (y học) gạc, miếng gạc -
Compresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy nén 2 Tính từ 2.1 Nén, để nén Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy nén... -
Compressibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nén được 2 Phản nghĩa 2.1 Incompressibilité Danh từ giống cái Tính nén được Phản nghĩa... -
Compressible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nén, nén được 1.2 Phản nghĩa Incompressible Tính từ Có thể nén, nén được Phản nghĩa Incompressible -
Compressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để nén 1.2 O ép, cưỡng bức Tính từ Để nén Bandage compressif (y học) băng nén O ép, cưỡng bức Mesures... -
Compression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nén, sự ép; sức nén 1.2 Sự giảm 1.3 Sự cưỡng bức 1.4 Phản nghĩa Décompression, détente,... -
Compressive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để nén 1.2 O ép, cưỡng bức Tính từ Để nén Bandage compressif (y học) băng nén O ép, cưỡng bức Mesures...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.