Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Compteuse

Mục lục

Danh từ giống cái

Nữ công nhân xếp giấy

Xem thêm các từ khác

  • Comptine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu xướng định lượt (trong một số trò chơi trẻ con), câu xướng nu na nu nống Danh từ...
  • Comptoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quầy hàng 1.2 Chi nhánh (ngân hàng, hàng buôn) Danh từ giống đực Quầy hàng Chi nhánh (ngân...
  • Comptonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) comtonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) comtonit
  • Compulsation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tra cứu Danh từ giống cái Sự tra cứu
  • Compulser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra cứu Ngoại động từ Tra cứu Compulser de vieux textes tra cứu những văn bản cũ
  • Compulsif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) không đừng được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡng bức Tính từ (tâm lý học) không đừng...
  • Compulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự không đừng được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cưỡng bức Danh từ giống...
  • Compulsive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (tâm lý học) không đừng được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡng bức Tính từ giống cái (tâm...
  • Comput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép tính ngày lễ (tôn giáo) Danh từ giống đực Phép tính ngày lễ (tôn giáo)
  • Computation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tính thời gian Danh từ giống cái Phép tính thời gian computation d\'un délai (luật học,...
  • Computer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện toán Danh từ giống đực Máy điện toán
  • Computiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm lịch tôn giáo Danh từ giống đực Người làm lịch tôn giáo
  • Compère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thông đồng, cò mồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cha đỡ đầu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lão,...
  • Compère-loriot

    Danh từ giống đực (y học) (mụn) lẹo (ở mí mắt)
  • Compérage

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự thông đồng lừa bịp
  • Compétence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thẩm quyền 1.2 Sự tinh thông; khả năng; người tinh thông 2 Phản nghĩa 2.1 Incompétence Danh...
  • Compétent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thẩm quyền 1.2 Tinh thông, giỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Incompétent amateur Tính từ Có thẩm quyền Tinh thông,...
  • Compéter

    Nội động từ Thuộc thẩm quyền Affaire qui compète à un tribunal việc thuộc thẩm quyền một tòa án
  • Compétiteur

    Danh từ Người đua tranh; đấu thủ; đối thủ
  • Compétitif

    Tính từ đua tranh, cạnh tranh Intrigues compétitives mưu mô cạnh tranh Có thể cạnh tranh Prix compétitif giá có thể cạnh tranh được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top