Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Comtesse

Mục lục

Danh từ giống cái

Bà bá tước

Xem thêm các từ khác

  • Comtisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Công - tơ Danh từ giống đực Thuyết Công - tơ
  • Comtiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết Công - tơ Tính từ comtisme comtisme Danh từ Người theo thuyết Công - tơ
  • Comtoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ côngtoa (một kiểu đồng hồ tường) Danh từ giống cái Đồng hồ côngtoa (một...
  • Comète

    Danh từ giống cái Sao chổi Dải đầu gáy (sách) tirer des plans sur la comète tính những chuyện cao xa viễn vông
  • Comédie

    Danh từ giống cái Hài kịch, kịch vui (nghĩa bóng) trò hề Ce n\'est qu\'une comédie đó chỉ là trò hề Cessez votre comédie thôi...
  • Comédien

    Danh từ Diễn viên hài kịch (nghĩa bóng) người khéo đóng kịch
  • Comédon

    Danh từ giống đực Nhân trứng cá (trên mặt)
  • Cométaire

    Tính từ Xem comète 1 Système cométaire hệ sao chổi
  • Con

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) ngu ngốc, ngu xuẩn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn Tính từ (thô tục) ngu ngốc,...
  • Conation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự gắng sức Danh từ giống cái (triết học) sự gắng sức
  • Concassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền, sự đập nhỏ Danh từ giống đực Sự nghiền, sự đập nhỏ Concassage des pierres...
  • Concassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền vụn Danh từ giống đực Sự nghiền vụn
  • Concasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền, đập nhỏ Ngoại động từ Nghiền, đập nhỏ
  • Concasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền 2 Tính từ 2.1 Nghiền vụn, nghiền Danh từ giống đực Máy nghiền Tính từ Nghiền...
  • Concave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lõm 1.2 Phản nghĩa Bombé, convexe Tính từ Lõm Miroir concave gương lõm Phản nghĩa Bombé, convexe
  • Concavité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lõm 1.2 Mặt lõm, chỗ lõm 2 Phản nghĩa 2.1 Convexité Danh từ giống cái Sự lõm Mặt lõm,...
  • Concentrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy cô Danh từ giống đực Máy cô
  • Concentration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập trung; nơi tập trung 1.2 Sự cô (cho đặc lại) 1.3 ( hóa học) nồng độ 1.4 (kinh tế)...
  • Concentrationnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trại tập trung Tính từ (thuộc) trại tập trung
  • Concentrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập trung 1.2 Cô, cô đặc 1.3 Tích tụ (tư bản) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nén lại, dằn lại 1.5...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top