Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Constrictive

Mục lục

Danh từ giống cái

(ngôn ngữ học) âm thắt

Xem thêm các từ khác

  • Constrictor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trăn Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) trăn Nam Mỹ
  • Constringent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm co thắt lại, siết vòng lại Tính từ Làm co thắt lại, siết vòng lại
  • Constringente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm co thắt lại, siết vòng lại Tính từ Làm co thắt lại, siết vòng lại
  • Constructeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây dựng, biết xây dựng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người xây dựng, người kiến thiết 2.2 Phản nghĩa...
  • Constructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây dựng, sáng tạo 1.2 Phản nghĩa Destructif, négatif Tính từ Xây dựng, sáng tạo Esprit constructif óc...
  • Construction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây dựng, sự đóng (tàu); cách xây dựng; ngành xây dựng 1.2 Công trình (xây dựng) 1.3...
  • Constructive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái constructif constructif
  • Constructivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng tạo dựng Danh từ giống đực (nghệ thuật) xu hướng tạo dựng
  • Constructrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái constructeur constructeur
  • Construire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây dựng, kiến thiết, đóng 1.2 (toán học) vẽ, dựng 1.3 (ngôn ngữ học) đặt (câu) 1.4 Phản...
  • Consubstantialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết đồng chất Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết đồng chất
  • Consubstantialité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự đồng chất
  • Consubstantiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự đồng hiện (của Chúa trong bánh và rượu thánh) Danh từ giống cái (tôn giáo)...
  • Consubstantiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) đồng chất 1.2 Cùng tồn tại, không thể tách nhau Tính từ (tôn giáo) đồng chất Les trois...
  • Consubstantielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái consubstantiel consubstantiel
  • Consubstantiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) đồng chất Phó từ (một cách) đồng chất
  • Consul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) lãnh sự 1.2 (sử học) quan chấp chính (cổ La Mã) 1.3 (sử học) chức tổng tài...
  • Consulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ consul consul
  • Consulat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) chức lãnh sự; tòa lãnh sự, lãnh sự quán 1.2 (sử học) chức quan chấp chính;...
  • Consultable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tham khảo, có thể tra (sách) Tính từ Có thể tham khảo, có thể tra (sách)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top
QC: Kem chống nắng x20 thoáng da mỏng nhẹ L'Oreal