Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Consumante

Mục lục

Tính từ

Thiêu hủy
(văn học) làm suy mòn

Xem thêm các từ khác

  • Consumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiêu hủy 1.2 (văn học) làm cho suy mòn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) vung phí 1.4 Phản nghĩa Fortifier;...
  • Conséquence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hậu quả 1.2 (triết học) toán học hệ quả 2 Phản nghĩa 2.1 Cause condition principe prémisse...
  • Conséquent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất quán, trước sao sau vậy 1.2 (thông tục) quan trọng 1.3 (địa chất, địa lý) thuận hướng 2 Danh...
  • Contact

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiếp xúc 1.2 Phản nghĩa Eloignement, séparation 1.3 (điện học) cái tiếp xúc, côngtăc...
  • Contacter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp xúc với Ngoại động từ Tiếp xúc với Contacter quelqu\'un tiếp xúc với ai
  • Contacteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái tiếp xúc, côngtăc Danh từ giống đực (điện học) cái tiếp xúc, côngtăc
  • Contage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chất lây, vật lây Danh từ giống đực (y học) chất lây, vật lây
  • Contagieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lây, dễ lây 1.2 Phản nghĩa Incommunicable, intransmissible Tính từ Lây, dễ lây Maladie contagieuse bệnh lây...
  • Contagieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lây, dễ lây 1.2 Phản nghĩa Incommunicable, intransmissible Tính từ Lây, dễ lây Maladie contagieuse bệnh lây...
  • Contagion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lây 1.2 Bệnh lây Danh từ giống cái Sự lây Précautions contre la contagion biện pháp phòng...
  • Contagionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự lây bệnh Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Contagionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lây bệnh (cho ai) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lây bệnh...
  • Contagionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuyết lây bệnh Danh từ giống đực (y học) thuyết lây bệnh
  • Contagiosité

    Danh từ giống cái Tính lây La contagiosité du choléra tính lây của bệnh dịch tả
  • Container

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòm, thùng (bằng kim loại, để chuyên chở hàng...) Danh từ giống đực Hòm, thùng (bằng...
  • Contamination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhiễm (bệnh, thói xấu) 1.2 Sự ô nhiễm 1.3 Phản nghĩa Décontamination. Purification Danh từ...
  • Contaminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn 1.2 Ô nhiễm, làm hư hỏng 1.3 Phản nghĩa Assainir, décontaminer, désinfecter,...
  • Conte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Truyện hoang tưởng 1.2 Câu chuyện bịa đặt 1.3 Đồng âm Compte, comte Danh từ giống đực...
  • Contemplateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm 1.2 Danh từ 1.3 Người ngắm nghía, người lặng ngắm Tính từ Ngắm nghía, lặng...
  • Contemplatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm 1.2 Ngẫm nghĩ, trầm tư 1.3 Phản nghĩa Actif. Pratique, réaliste 1.4 Danh từ 1.5 Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top