Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Convaincre

Mục lục

Ngoại động từ

Thuyết phục
Convaincre un incrédule
thuyết phục một người không tin đạo
Cho thấy là, làm cho phải nhận là
Convaincre quelqu'un de mensonge
làm cho ai phải nhận là đã nói dối

Xem thêm các từ khác

  • Convaincu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin chắc 1.2 Phản nghĩa Sceptique; incrédule Tính từ Tin chắc Il est convaincu de ne pas se tromper hắn tin chắc...
  • Convaincue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin chắc 1.2 Phản nghĩa Sceptique; incrédule Tính từ Tin chắc Il est convaincu de ne pas se tromper hắn tin chắc...
  • Convalescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thời kỳ lại sức 1.2 (y học) sự dưỡng bệnh Danh từ giống cái (y học) thời kỳ...
  • Convalescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đang lại sức 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người đang lại sức Tính từ (y học) đang lại sức...
  • Convalescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đang lại sức 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người đang lại sức Tính từ (y học) đang lại sức...
  • Convassal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng chư hầu Danh từ giống đực Đồng chư hầu
  • Convection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học; khí tượng) sự đối lưu 1.2 Phản nghĩa Advection Danh từ giống cái (vật lý...
  • Convenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hợp 1.2 (thân mật) được được 1.3 Đứng đắn 1.4 Phản nghĩa Déplacé, incongru, inconvenant, incorrect,...
  • Convenablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) được được 1.2 Đứng đắn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp Phó từ (thân mật) được...
  • Convenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp, sự tương hợp 2 Phản nghĩa Disconvenance, impropriété. Inconvenance 2.1 Sở thích, cái...
  • Convenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thỏa thuận 1.2 Nhận; đồng ý là 1.3 Hợp với 2 Phản nghĩa Disconvenir, s\'opposer 2.1 Il convient...
  • Convent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại hội (hội Tam điểm) Danh từ giống đực Đại hội (hội Tam điểm)
  • Conventicule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc họp mưu phản Danh từ giống cái Cuộc họp mưu phản
  • Convention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thỏa thuận; điều khoản thỏa thuận 1.2 Thỏa ước, công ước 1.3 Quy ước 1.4 ( số...
  • Conventionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy ước Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy ước
  • Conventionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem convention 3 1.2 Theo ước lệ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước...
  • Conventionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem convention 3 1.2 Theo ước lệ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước...
  • Conventionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo quy ước Phó từ Theo quy ước
  • Conventionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quy ước khám bệnh (giữa thầy thuốc và cơ quan Nhà nước) Danh từ giống đực Quy ước...
  • Conventionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo giá khám bệnh quy ước Tính từ Theo giá khám bệnh quy ước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top