Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Corruptible

Mục lục

Tính từ

Có thể hỏng, có thể biến chất; có thể hư hỏng
Có thể mua chuộc, có thể hối lộ; có thể hủ hóa

Xem thêm các từ khác

  • Corruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hỏng, sự làm biến chất; sự làm hư hỏng; sự hỏng, sự biến chất; sự hư hỏng...
  • Corruptrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm hư hỏng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mua chuộc, kẻ hối lộ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ làm hư...
  • Corrélatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương quan, tương liên 1.2 (toán học) đối xạ 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ tương...
  • Corrélation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương quan, sự tương liên, quan hệ qua lại 1.2 (toán học) phép đối xạ 2 Phản nghĩa...
  • Corrélativement

    Phó từ Tương quan, tương liên
  • Corréler

    Ngoại động từ Tương liên (về mặt thống kê)
  • Corsage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo cánh (nữ) 1.2 Vạt trên (của áo dài) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mình, thân; ngực Danh từ...
  • Corsaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tàu cướp biển; thuyền trưởng tàu cướp biển; cướp biển 1.2 (nghĩa bóng,...
  • Corse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Coó-xơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Coóc-xơ, phương ngữ Coóc-xơ...
  • Corselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo chẽn ngoài 1.2 (động vật học) ngực trước (ở sâu bọ) 1.3 (sử học) áo giáp nhẹ...
  • Corser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thêm nồng, làm cho thêm đậm 2 Phản nghĩa Affaiblir, édulcorer 2.1 Làm cho thêm đậm đà,...
  • Corset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo nịt, coocxê Danh từ giống đực Áo nịt, coocxê corset orthopédique (y học) áo chỉnh hình
  • Corseter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng khung cứng vào 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặc áo nịt cho Ngoại động từ Lồng khung...
  • Corsetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm áo nịt Danh từ Người làm áo nịt
  • Corso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoàn xe rước (trong hội hè) Danh từ giống đực Đoàn xe rước (trong hội hè)
  • Cortex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vỏ não 1.2 (giải phẫu) vỏ thượng thận Danh từ giống đực (giải phẫu)...
  • Cortical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vỏ 1.2 Xem cortex Tính từ (thực vật học) (thuộc) vỏ Parenchyme cortical nhu...
  • Corticale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái cortical cortical
  • Cortication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tình trạng có vỏ Danh từ giống cái (thực vật học) tình trạng có vỏ
  • Cortinaire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cortinaires 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) nấm diềm Bản mẫu:Cortinaires Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top