Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Couguar

Mục lục

Danh từ giống đực

puma
puma

Xem thêm các từ khác

  • Couic!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ố ố! Thán từ Ố ố!
  • Couillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) có dái to Tính từ (thông tục) có dái to
  • Couille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) hòn dái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bìu dái Danh từ giống cái (thông tục) hòn dái...
  • Couillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ ngốc Danh từ giống đực (thông tục) đồ ngốc
  • Couillonnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) điều dại dột Danh từ giống cái (thông tục) điều dại dột
  • Couillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh lừa Ngoại động từ (thông tục) đánh lừa Couillonner son rival đánh lừa...
  • Couillonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự đánh lừa 1.2 (thông tục) trò đùa Danh từ giống cái (thông tục) sự đánh...
  • Couinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kêu (của thỏ) Danh từ giống đực Tiếng kêu (của thỏ)
  • Couiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) kêu nhỏ nhẻ 1.2 (thông tục) rít lên Nội động từ (thân mật) kêu nhỏ nhẻ (thông...
  • Coulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ cho chảy (vào cái gì) 1.2 Sự chảy (chất lỏng) 1.3 (thân mật) sự lãng phí Danh...
  • Coulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy tốt 1.2 Trôi chảy 1.3 Dễ tính 2 Phản nghĩa Serré. Difficile. Sévère 2.1 Noeud coulant nút thòng lọng...
  • Coulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy tốt 1.2 Trôi chảy 1.3 Dễ tính 2 Phản nghĩa Serré. Difficile. Sévère 2.1 Noeud coulant nút thòng lọng...
  • Coule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo thụng (của một số thầy tu) Danh từ giống cái Áo thụng (của một số thầy tu)
  • Coulemelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nấm mũ vảy cao chân (ăn được) Danh từ giống cái Nấm mũ vảy cao chân (ăn được)
  • Couler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy (chất lỏng) 1.2 Rò 1.3 Trượt theo, tụt theo 1.4 Trôi đi 1.5 (nông nghiệp) thui chột 1.6 Trôi...
  • Couleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu, sắc 1.2 Màu sắc 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) hoa (của con bài) 1.4 ( số nhiều) màu huy hiệu;...
  • Couleuvre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Couleuvre 2 Danh từ giống cái 2.1 Rắn nước; rắn ráo; rắn lải Bản mẫu:Couleuvre Danh từ giống cái Rắn...
  • Couleuvreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn nước con Danh từ giống đực Rắn nước con
  • Couleuvrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng thần công Danh từ giống cái (sử học) súng thần công
  • Coulis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Nước hầm (thịt...) 1.3 (xây dựng) vữa lỏng 1.4 Đồng âm Coolie Tính từ Vent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top