Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cran

Mục lục

Danh từ giống đực

Khấc, nấc
Cran de s‰reté
khấc an toàn
Baisser d'un cran
xuống một nấc
(thân mật) tính cả gan
Avoir du cran
cả gan
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) ngày bị giam
Coller deux crans
phết cho hai ngày giam
se serrer d'un cran se mettre un cran
(thân mật) chịu thiếu thốn, tiết kiệm

Xem thêm các từ khác

  • Cranequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khấc nỏ 1.2 (sử học) cái nỏ Danh từ giống đực (sử học) khấc nỏ (sử...
  • Cranequinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang nỏ Danh từ giống đực (sử học) lính mang nỏ
  • Craniectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sọ
  • Cranio-pharyngiome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sọ hầu Danh từ giống đực (y học) u sọ hầu
  • Cranioclasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật kẹp sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật kẹp sọ
  • Cranioclaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kìm kẹp sọ Danh từ giống đực (y học) kìm kẹp sọ
  • Craniographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chụp sọ Danh từ giống đực Máy chụp sọ
  • Craniologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) khoa sọ, sọ học Danh từ giống cái (nhân loại học) khoa sọ, sọ học
  • Craniologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ craniologie craniologie
  • Craniologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nhân loại học) chuyên gia sọ, nhà sọ học Danh từ (nhân loại học) chuyên gia sọ, nhà sọ học
  • Craniologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nhân loại học) chuyên gia sọ, nhà sọ học Danh từ (nhân loại học) chuyên gia sọ, nhà sọ học
  • Craniomalacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhuyễn sọ Danh từ giống cái (y học) chứng nhuyễn sọ
  • Cranioplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình sọ
  • Cranioscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đoán sọ Danh từ giống cái Khoa đoán sọ
  • Craniotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở sọ
  • Cranoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) giũa cắt nấc Danh từ giống đực (kỹ thuật) giũa cắt nấc
  • Cranter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt khấc, cắt nấc Ngoại động từ Cắt khấc, cắt nấc
  • Crapaud

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con cócBản mẫu:Crapaud 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con cóc 1.3 (thân mật) chú bé, thằng...
  • Crapaudine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị chống tắc (ống nước...) 1.2 (cơ học) ổ chặn 1.3 Ổ quay (chôn xuống đất để...
  • Crapaudière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi lắm cóc nhái 1.2 Nơi ẩm thấp nhớp nhúa 1.3 �� vô lại Danh từ giống cái Nơi lắm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top