Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crapule

Mục lục

Danh từ giống cái

Kẻ đại bất lương
Phản nghĩa Honnête
(từ cũ, nghĩa cũ) sự rượu chè trụy lạc

Xem thêm các từ khác

  • Crapulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất lương hèn hạ 1.2 Hành động bất lương hèn hạ Danh từ giống cái Sự bất lương...
  • Crapuleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rượu chè trụy lạc Tính từ Rượu chè trụy lạc
  • Crapuleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rượu chè trụy lạc Phó từ Rượu chè trụy lạc
  • Crapuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rượu chè trụy lạc Tính từ Rượu chè trụy lạc
  • Craquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cracking cracking
  • Craque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) chuyện bịa, điều bịa đặt Danh từ giống cái (thông tục) chuyện bịa, điều...
  • Craquelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật chế da rạn (cho đồ sứ) 1.2 Sự rạn (của sơn...) Danh từ giống đực Kỹ thuật...
  • Craqueler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rạn men 1.2 Làm nứt rạn 1.3 Phản nghĩa Glacer. Lisser Ngoại động từ Làm rạn men Craqueler...
  • Craquelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh quy giòn Danh từ giống đực Bánh quy giòn
  • Craquellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rạn Danh từ giống đực Sự rạn
  • Craquelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạn (trên men sứ, sơn...) Danh từ giống cái Đường rạn (trên men sứ, sơn...)
  • Craquelé

    Tính từ (có) da rạn Email craquelé men rạn
  • Craquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rắc Danh từ giống đực Tiếng rắc Craquement d\'une branche qui casse tiếng cành gãy...
  • Craquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu rắc, gãy răng rắc 1.2 Rách ra, vỡ ra, toác ra 1.3 Lung lay, thất bại, suy sụp 2 Ngoại động...
  • Craqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu lách tách Nội động từ Kêu lách tách Le sel craquette dans le feu muối lách tách trên lửa
  • Craquettement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực craquètement craquètement
  • Craqure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) kẽ nứt (của gối trục...) Danh từ giống cái (kỹ thuật) kẽ nứt (của gối...
  • Craquètement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lách tách; tiếng lách tách 1.2 (y học) tiếng răng lập cập 1.3 Tiếng co co (cò kêu) Danh...
  • Crase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự sáp nhập 1.2 (y học) thể chất Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự...
  • Crash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) sự hạ cánh ngoài sân bay Danh từ giống đực (hàng không) sự hạ cánh ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top