Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crosser

Mục lục

Ngoại động từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẩy bằng gậy khoằm
Crosser la balle
đẩy quả bóng bằng gậy khoằm
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) xử tệ, hắt hủi

Xem thêm các từ khác

  • Crossette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành bánh tẻ (nho...) để giâm Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành bánh tẻ...
  • Crosseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh gậy khoằm 1.2 (thông tục) người thích đánh đập; người thích đánh nhau...
  • Crossing-over

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự bắt tréo (của thể nhiễm sắc) Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Crossite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) croxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) croxit
  • Crossman

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chạy việt dã Danh từ Người chạy việt dã
  • Crosswoman

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chạy việt dã Danh từ Người chạy việt dã
  • Crotale

    Mục lục 1 Bản mẫu:Crotale 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) rắn chuông Bản mẫu:Crotale Danh từ giống đực (động...
  • Croton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khổ sâm, cây bã đậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây khổ...
  • Crotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) crotonic Tính từ ( hóa học) crotonic Aldéhyde crotonique andehit crotonic
  • Crotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bùn (ở đường đi) 2...
  • Crotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm vấy bùn, làm lấm bùn 2 Nội động từ 2.1 (thô tục) ỉa bậy Ngoại...
  • Crottin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân (lừa ngựa) Danh từ giống đực Phân (lừa ngựa)
  • Crotylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) crotilic Tính từ ( hóa học) crotilic Alcool crotylique rượu crotilic
  • Croulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn 1.2 Lụ khụ Tính từ Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn...
  • Croulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn 1.2 Lụ khụ Tính từ Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn...
  • Croulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ nát, sự sụp đổ Danh từ giống đực Sự đổ nát, sự sụp đổ Croulement d\'une...
  • Crouler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đổ nát, sụp đổ 1.2 (nghĩa bóng) rung chuyển 1.3 Phản nghĩa Dresser, relever, redresser, résister,...
  • Croup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bạch hầu thanh quản Danh từ giống đực (y học) bạch hầu thanh quản
  • Croupal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ croup croup
  • Croupale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ croup croup
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top