Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cul-de-bouteille

Mục lục

Danh từ giống đực

Màu lục sẫm
Tính từ ( không đổi)
(có) màu lục sẫm

Xem thêm các từ khác

  • Cul-de-four

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm nửa bán cầu Danh từ giống đực (kiến trúc) vòm nửa bán cầu
  • Cul-de-lampe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí hình đế đèn 1.2 (ngành in) họa tiết hình đế đèn (cuối chương...
  • Cul-de-porc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) nút đầu dây Danh từ giống đực (hàng hải) nút đầu dây
  • Cul-de-poulain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bê to mông (khi mới đẻ) Danh từ giống đực Bê to mông (khi mới đẻ)
  • Cul-de-poule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Bouche en cul-de-poule ) miệng hơi bĩu môi
  • Cul-de-sac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngõ cụt 1.2 (giải phẫu) túi cùng Danh từ giống đực Ngõ cụt (giải phẫu) túi cùng
  • Cul-terreux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) người nhà quê Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) người...
  • Culasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khóa nòng (súng) 1.2 (cơ học) nắp xilanh (ở máy nổ) Danh từ giống cái Khóa nòng (súng) (cơ...
  • Culbutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự lật ngã, sự lật nhào Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Culbute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhảy lộn nhào 1.2 Sự ngã lộn nhào 1.3 Sự sụp đổ, sự đổ nhào Danh từ giống cái...
  • Culbuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật ngã, lật nhào 1.2 (nghĩa bóng) đánh bại 1.3 Đánh đổ 1.4 Nội động từ 1.5 Ngã lộn nhào,...
  • Culbuterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) hệ thống đòn gánh xupap Danh từ giống cái (cơ học) hệ thống đòn gánh xupap
  • Culbuteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) thiết bị lật, cái lật 1.2 (cơ học) đòn gánh xupap Danh từ giống đực (cơ học)...
  • Culer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) đi giật lùi Nội động từ (hàng hải) đi giật lùi
  • Culeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng khấu đuôi (trong bộ yên cương) Danh từ giống đực Vòng khấu đuôi (trong bộ yên...
  • Culex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn Danh từ giống đực (động vật học) muỗi culêch,...
  • Culiciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình muỗi vằn, giống muỗi vằn Tính từ (động vật học) (có) hình muỗi vằn,...
  • Culicivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn muỗi vằn Tính từ (động vật học) ăn muỗi vằn
  • Culinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm bếp, nấu ăn Tính từ Làm bếp, nấu ăn Art culinaire nghệ thuật làm bếp
  • Culière

    Danh từ giống cái đai mông (trong bộ yên cương)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top