- Từ điển Pháp - Việt
Cupidement
Xem thêm các từ khác
-
Cupidon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ em đẹp, chàng đẹp trai 1.2 Anh chàng làm duyên 1.3 (động vật học) gà gô đen Mỹ Danh... -
Cuprate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cuprat Danh từ giống đực ( hóa học) cuprat -
Cupressus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách; cây hoàng đàn Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách;... -
Cuprifère
Tính từ Chứa đồng Roche cuprifère đá chứa đồng -
Cuprique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa muối đồng Tính từ Chứa muối đồng -
Cuprite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuprit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuprit -
Cupro-alliage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp kim đồng Danh từ giống đực Hợp kim đồng -
Cupro-aluminium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng nhôm (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng nhôm (hợp kim) -
Cupro-ammoniaque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) dung dịch cuproamoniac Danh từ giống cái ( hóa học) dung dịch cuproamoniac -
Cupro-plomb
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng chì (giả hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng chì (giả hợp... -
Cupro-uranite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuprouranit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuprouranit -
Cuprochrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng crom (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng crom (hợp kim) -
Cuproferrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuproferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuproferit -
Cupronickel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng kền (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng kền (hợp kim) -
Cuprophosphore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng fotfo (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng fotfo (hợp kim) -
Cuproplombite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuproplumbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuproplumbit -
Cuprosilicium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng silic (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng silic (hợp kim) -
Cuprotitane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng titan (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng titan (hợp kim) -
Cuprovanadium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng vanađi (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng vanađi (hợp kim) -
Cuproxyde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đồng I oxit Danh từ giống đực ( hóa học) đồng I oxit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.