Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Défendre


Mục lục

Ngoại động từ

Bảo vệ; phòng thủ.
Défendre sa patrie
bảo vệ tổ quốc.
Défendre un poste
phòng thủ một cái đồn.
Bênh vực, bào chữa.
Défendre un enfant
bênh vực một đứa trẻ.
Défendre un accusé
bào chữa cho bị cáo.
Che chở, giữ cho.
Les vêtements nous défendent du froid
quần áo giữ cho ta khỏi rét.
Cấm
Défendre les attroupement
cấm tụ tập.
à son corps défendant
bất đắc dĩ
faire défendre sa poste
cấm cửa.

Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

(luật học, pháp lý) là bị đơn.
Défendre dans une affaire
là bị đơn trong một vụ kiện.

Xem thêm các từ khác

  • Défends

    Danh từ giống đực Như défens
  • Défendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấm, bị cấm. 1.2 (hàng hải) vững chãi. 1.3 (hàng hải) khuất gió, khuất sóng (bờ biển, hải cảng)....
  • Défens

    Danh từ giống đực Bois en défens+ (lâm nghiệp) rừng cấm.
  • Défense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phòng thủ, sự phòng vệ, sự chống cự; biện pháp phòng thủ. 1.2 Sự bênh vực, sự...
  • Défenseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngừơi phòng thủ; người bảo vệ. 1.2 Người bênh vực. 1.3 Người bào chữa. Danh từ giống...
  • Défensif

    Tính từ (đề) phòng vệ. Armes défensives vũ khí phòng vệ.
  • Défensive

    Tính từ (đề) phòng vệ. Armes défensives vũ khí phòng vệ.
  • Défensivement

    Phó từ để phòng ngự, để phòng thủ. Un village organisé défensivement một làng tổ chức để phòng thủ.
  • Déferlant

    Tính từ Vỗ. Vague déferlante sóng vỗ. Dồn ồ ạt. Les armées déferlantes de l\'envahisseur những đội quân ồ ạt của quân xâm...
  • Déferlement

    Danh từ giống đực Sự vỗ (sóng). Sự dồn dập, sự ồ ạt.
  • Déferrage

    Danh từ giống đực Sự tháo móng sắt, sự tháo đai sắt, sự tháo xích Xiềng.
  • Déferrement

    Danh từ giống đực Sự tháo móng sắt, sự tháo đai sắt, sự tháo xích Xiềng.
  • Déferrer

    Ngoại động từ Tháo móng sắt, tháo đai sắt, tháo phần sắt. Déferrer un cheval tháo móng sắt cho ngựa. Déferrer une roue tháo...
  • Déferrure

    Danh từ giống cái Như déferage.
  • Défervescence

    Danh từ giống cái (y học) sự hạ sốt, sự hạ nhiệt.
  • Défet

    Danh từ giống đực (nghành in) tờ in thừa.
  • Défeuillaison

    Danh từ giống cái Như défoliation.
  • Défeuiller

    Ngoại động từ Hái lá, bứt lá. Défeuiller un mûrier hái lá cây dâu tằm.
  • Défi

    Danh từ giống đực Sự thách thức. L\'agression américaine contre le Vietnam est un défi à l\'opinion mondiale sự xâm lược của Mỹ...
  • Défiance

    Danh từ giống cái Sự ngờ vực.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top