Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déglutination

Danh từ giống cái

(ngôn ngữ học) sự mất chắp dính.

Xem thêm các từ khác

  • Déglutition

    Danh từ giống cái Sự nuốt.
  • Dégoiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) phun ra. 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 (thân mật) nói liến thoáng....
  • Dégommage

    Danh từ giống đực (ngành dệt) sự tẩy hồ. (nghĩa bóng, thân mật) sự cách chức, sự thải hồi.
  • Dégommer

    Ngoại động từ Bỏ hồ, tẩy hồ, gột hồ. Dégommer une enveloppe bỏ hồ ở phong bì. (nghĩa bóng, thân mật) cách chức, thải...
  • Dégonflement

    Danh từ giống đực Sự làm xẹp hơi; sự xẹp hơi. Sự xẹp xuống (chổ xưng tấy).
  • Dégonfler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xẹp hơi, tháo hơi. 1.2 Làm xẹp (chổ sưng). 1.3 Làm nguôi. Ngoại động từ Làm xẹp hơi,...
  • Dégonflé

    Tính từ Xẹp hơi (nghĩa đen) nghĩa bóng.
  • Dégorgement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tuôn ra, sự tống ra; (sinh vật học; sinh lý học) sự ứa ra. 1.2 Sự tháo nước bẩn;...
  • Dégorgeoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái thông ống 1.2 Cái gỡ lưỡi câu (ở mồm cá). 1.3 Nơi tháo nước bẩn. Danh từ giống...
  • Dégorger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tuôn ra, tống ra. 1.2 Thông, nạo. 1.3 Loại tạp chất, giũ sạch chất bẩn. 2 Nội động từ;...
  • Dégoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) thấy, tìm thấy. 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 (thông tục) có...
  • Dégotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) thấy, tìm thấy. 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 (thông tục) có...
  • Dégoudronner

    == Ngoại động từ Loại hắc ín.
  • Dégoulinade

    Danh từ giống cái (thân mật) vết chảy rỉ. Dégoulinade de peinture vết sơn chảy rỉ.
  • Dégouliner

    Nội động từ Chảy rỉ, nhỏ giọt. Sueur qui dégouline mồ hôi nhỏ giọt.
  • Dégoupiller

    Ngoại động từ Rút chốt. Dégoupiller une grenade rút chốt quả lựu đạn.
  • Dégourdi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khôn khéo, khéo léo; tinh ranh. 2 Danh từ 2.1 Kẻ khôn khéo; kẻ tinh ranh. Tính từ Khôn khéo, khéo léo;...
  • Dégourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hết cóng. 1.2 Hâm nóng. 1.3 (nghĩa bóng) làm cho bạo dạn, làm hết nhút nhát. Ngoại động...
  • Dégouttant

    Tính từ Nhỏ (từng) giọt. Des feuilles dégouttantes de pluie lá nhỏ từng giọt mưa.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top