- Từ điển Pháp - Việt
Déloyal
Xem thêm các từ khác
-
Déloyauté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian lận, sự bất chính 1.2 Sự bất nghĩa; việc bất nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Loyauté Danh... -
Déluge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đại hồng thủy 1.2 Mưa rất to, mưa thác đổ 1.3 Rất nhiều Danh từ giống đực... -
Délurer
Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho lanh lẹ, hoạt bát (nghĩa xấu) làm cho táo tợn -
Déluré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lanh lẹn, hoạt bát; khéo xoay xở 1.2 (nghĩa xấu) táo tợn 2 Phản nghĩa 2.1 Empoté endormi niais Tính từ... -
Délustrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mất láng (vải, lụa) 2 Phản nghĩa 2.1 Lustrage Danh từ giống đực Sự làm mất láng... -
Délustrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất láng (vải, lụa) 2 Phản nghĩa 2.1 Lustrer Ngoại động từ Làm mất láng (vải, lụa)... -
Déluter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nạy trám gắn 1.2 (kỹ thuật) dỡ than cốc (ở lò khí than) 2 Phản nghĩa 2.1 Luter... -
Déléaturer
Ngoại động từ (ngành in) từ hiếm, nghĩa ít dùng bỏ đi (bằng dấu bỏ) -
Délébile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩy được, tẩy sạch được 2 Phản nghĩa 2.1 Indélébile ineffaçable Tính... -
Délégant
Danh từ (luật học, pháp lý) người ủy lĩnh -
Délégataire
Danh từ (luật học, pháp lý) người nhận ủy lĩnh -
Délégation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ủy quyền; quyền được ủy 1.2 (luật học, pháp lý) sự ủy lĩnh 1.3 Phái đoàn Danh từ... -
Délégué
Mục lục 1 Danh từ 1.1 đại biểu 1.2 (luật học, pháp lý) người được ủy lĩnh 2 Phản nghĩa 2.1 Commettant mandant titulaire Danh... -
Délétion
Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự khuyết đoạn (thể nhiễm sắc) -
Délétère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc, hại sức khỏe 1.2 (nghĩa bóng) độc hại 2 Phản nghĩa 2.1 Sain salubre Tính từ độc, hại sức... -
Démagnétisant
Tính từ (vật lý học) khử từ -
Démagogie
Danh từ giống cái Sự mị dân Chính quyền quần chúng -
Démagogique
Tính từ Mị dân Discours démagogique bài diễn văn mị dân -
Démaillage
== Sự tháo mắt lưới (hàng hải) sự tháo mắt xích (của dây xích) -
Démailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo mắt lưới 1.2 (hàng hải) tháo mắt xích (của dây xích) 2 Phản nghĩa 2.1 Remailler Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.