Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désensibilisateur

Danh từ giống đực

(nhiếp ảnh) chất hãm nhạy

Xem thêm các từ khác

  • Désensibilisation

    Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) chất hãm nhạy (y học) sự giải cảm ứng
  • Désensibiliser

    Ngoại động từ (nhiếp ảnh) hãm nhạy
  • Désensorceler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải bùa, giải mê 2 Phản nghĩa 2.1 Ensorceler Ngoại động từ Giải bùa, giải mê Phản nghĩa...
  • Désentoilage

    == (nghệ thuật) sự bóc vải tranh
  • Désentoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóc vải 2 Phản nghĩa 2.1 Entoiler Ngoại động từ Bóc vải Désentoiler un tableau bóc vải một...
  • Désentortiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ rối, gỡ 2 Phản nghĩa 2.1 Entortiller Ngoại động từ Gỡ rối, gỡ Désentortiller du fil gỡ...
  • Désentraver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi dây buộc chân 2 Phản nghĩa 2.1 Entraver Ngoại động từ Cởi dây buộc chân Désentraver un...
  • Désenvaser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vét bùn, nạo bùn 1.2 Moi ở bùn lên 2 Phản nghĩa 2.1 Envaser Ngoại động từ Vét bùn, nạo bùn...
  • Désenverguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Như déverguer 2 Phản nghĩa 2.1 Enverguer Ngoại động từ Như déverguer Phản nghĩa Enverguer
  • Désert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoang vắng 2 Danh từ giống đực 2.1 (địa chất, địa lý) hoang mạc, sa mạc 2.2 Nơi hoang vắng, nơi...
  • Déserter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ đi 1.2 Bỏ 2 Nội động từ 2.1 đào ngũ 2.2 Bỏ ngũ; bỏ hàng ngũ 3 Phản nghĩa 3.1 Rester...
  • Déserteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ đào ngũ 1.2 Kẻ bỏ ngũ, kẻ bỏ hàng ngũ 2 Phản nghĩa 2.1 Défenseur fidèle Danh từ giống...
  • Désertification

    Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự hoang mạc hóa
  • Désertion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đào ngũ 1.2 Sự bỏ ngũ; sự bỏ hàng ngũ 2 Phản nghĩa 2.1 Fidélité ralliement Danh từ giống...
  • Désertique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem désert 2 Phản nghĩa 2.1 Fertile Tính từ Xem désert Phản nghĩa Fertile
  • Désespoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất vọng; sự tuyệt vọng 1.2 Mối lo buồn 2 Phản nghĩa 2.1 Confiance espérance espoir...
  • Désespérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuyệt vọng 2 Phản nghĩa 2.1 Espérance Danh từ giống cái Sự tuyệt vọng Phản nghĩa Espérance
  • Désespérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) tuyệt vọng, (làm) nản chí, (làm) hết trông mong 1.2 Tồi tệ, khó chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Consolant...
  • Désespérer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mất hy vọng, tuyệt vọng 1.2 Không hy vọng, không trông mong 2 Ngoại động từ 2.1 Làm thất vọng,...
  • Désespéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt vọng 2 Danh từ 2.1 Kẻ tuyệt vọng 3 Phản nghĩa 3.1 Confiant consolé heureux Tính từ Tuyệt vọng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top