Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dalleur

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ lát

Xem thêm các từ khác

  • Dalmate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Đan-ma-xi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Đan-ma-xi Tính từ (thuộc) xứ...
  • Dalmatien

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dalmatien 1.1 Danh từ 1.2 Giống chó đanmaxi Bản mẫu:Dalmatien Danh từ Giống chó đanmaxi
  • Dalmatienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Giống chó đanmaxi Danh từ Giống chó đanmaxi
  • Dalmatique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo cồn (của vua) 1.2 (tôn giáo) áo lễ Danh từ giống cái Áo cồn (của vua) (tôn giáo) áo...
  • Dalot

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Hoặc daleau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (hàng hải) lỗ tháo nước (ở mạn tàu) 1.4 Cống thoát nước Nghĩa...
  • Daltonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù màu đỏ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù màu đỏ Tính từ (y học) mù màu đỏ Danh từ...
  • Daltonienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù màu đỏ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù màu đỏ Tính từ (y học) mù màu đỏ Danh từ...
  • Daltonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mù màu đỏ Danh từ giống đực (y học) chứng mù màu đỏ
  • Dam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tội đời đời sẽ không trông thấy Chúa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thiệt thòi...
  • Damage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đầm đất Danh từ giống đực Sự đầm đất
  • Daman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con đaman Danh từ giống đực (động vật học) con đaman
  • Damas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải hoa nổi, vải đamat 1.2 (kỹ thuật) thép đamat 1.3 (nông nghiệp) mận đamat Danh từ giống...
  • Damasquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lụa đamatket Danh từ giống cái (sử học) lụa đamatket
  • Damasquinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạm kim loại 1.2 Hàng nạm kim loại Danh từ giống đực Sự nạm kim loại Hàng nạm...
  • Damasquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nổi hình (trên da, trên kim loại) Danh từ giống cái Sự làm nổi hình (trên da, trên...
  • Damasquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm kim loại Ngoại động từ Nạm kim loại Damasquiner une épée nạm kim loại (vàng, bạc) vào...
  • Damasquineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạm kim lọai Danh từ giống đực Thợ nạm kim lọai
  • Damasquinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái damasquinage damasquinage
  • Damasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt cải hoa nồi 1.2 Đan cải hoa Ngoại động từ Dệt cải hoa nồi Đan cải hoa
  • Damasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng dệt vải cải hoa nồi 1.2 Hoa dệt nồi (ở vải) Danh từ giống cái Xưởng dệt vải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top