Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Danser

Mục lục

Nội động từ

Nhảy múa, khiêu vũ
faire danser l'anse du panier
ăn bớt tiền chợ
faire danser les écus
tiêu phung phí, lãng phí tiền của
faire danser quelqu'un
hành hạ ai
ne savoir sur quel pied danser
lúng túng không biết làm thế nào

Ngoại động từ

Nhảy (một điệu)
Danser une valse
nhảy một bài van

Xem thêm các từ khác

  • Danseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhảy múa, người khiêu vũ 1.2 Nghệ sĩ nhảy múa Danh từ Người nhảy múa, người khiêu vũ Nghệ...
  • Dansotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nhảy không nghệ thuật, nhảy nhì nhằng Nội động từ (thân mật) nhảy không nghệ...
  • Dantesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đăng-tơ 1.2 Vĩ đại, cao cả Tính từ (thuộc) Đăng-tơ Vĩ đại, cao cả
  • Danubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực sông Đa-nuýp Tính từ (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực...
  • Danubienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực sông Đa-nuýp Tính từ (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực...
  • Daourite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaurit
  • Daphinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đapnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đapnit
  • Daphnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con rận nước (động vật thân giáp râu chẻ) Danh từ giống cái (động...
  • Daphné

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây thụy hương
  • Daphyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) dafilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) dafilit
  • Dapifer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan thượng thiện, quan hầu bàn Danh từ giống đực (sử học) quan thượng thiện,...
  • Daraise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh tháo ao Danh từ giống cái Rãnh tháo ao
  • Darapskite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đarapkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đarapkit
  • Darbonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cách vun đất đống (trồng nho) Danh từ giống đực (nông nghiệp) cách vun...
  • Darbysme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Đác-bi Danh từ giống đực Đạo Đác-bi
  • Darce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái darse darse
  • Darcy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) đacxi (đơn vị thấm) Danh từ giống đực (khoa đo lường) đacxi (đơn vị...
  • Dard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lao, cái thương 1.2 Lưỡi rắn 1.3 (động vật học) ngòi nọc 1.4 Nhánh quả ngắn (của...
  • Darder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng lao tới 1.2 Phóng ra, chĩa ra, rọi ra Ngoại động từ Phóng lao tới Darder une baleine phóng...
  • Dare-dare

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Gấp rút, vội vã Phó ngữ Gấp rút, vội vã Accourir dare-dare vội vã chạy tới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top