Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diamantine

Mục lục

Tính từ

Cứng như kim cương
Lóng lánh như kim cương

Xem thêm các từ khác

  • Diamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điamit Danh từ giống đực ( hóa học) điamit
  • Diamidophénol

    Danh từ giống đực Như diaminophénol
  • Diamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điamin Danh từ giống cái ( hóa học) điamin
  • Diamorphine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) điamocfin Danh từ giống cái (dược học) điamocfin
  • Diamètre

    Đường kính (n.m)
  • Diamétral

    Tính từ Xem diamètre Linge diamétrale đường kính Plans diamétraux mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm Hoàn toàn, tuyệt đối...
  • Diamétralement

    Phó từ Theo đường kính Hoàn toàn, tuyệt đối Opinions diamétralement opposées ý kiến hoàn toàn đối lập
  • Diandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai nhị Tính từ (thực vật học) (có) hai nhị
  • Diandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) lớp (thực vật) hai nhị Danh từ giống cái (thực vật...
  • Diandrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diandrie diandrie
  • Diane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) hiệu báo thức Danh từ giống cái (quân sự, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Dianella

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ rừng
  • Dianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đianit
  • Dianthine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điantin Danh từ giống cái ( hóa học) điantin
  • Dianthranilide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điantranilit Danh từ giống đực ( hóa học) điantranilit
  • Dianthranol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điantranola Danh từ giống đực ( hóa học) điantranola
  • Dianthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cẩm chướng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cẩm chướng
  • Diantre!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Gớm!, quái! 2 Danh từ 2.1 Người kỳ dị, vật kỳ dị Thán từ Gớm!, quái! Diantre que c\'est cher! gớm...
  • Diantrement

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ diablement diablement
  • Diapason

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tầm âm 1.2 (vật lý học; âm nhạc) âm thoa, thanh âm mẫu 1.3 Trình độ, tâm Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top