Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diphtérique

Mục lục

Tính từ

Xem diphtérie

Danh từ

Người mắc bệnh bạch cầu

Xem thêm các từ khác

  • Diphycerque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) 1.2 Lưỡng hình (vây đuôi cá) 1.3 (có) vây đuôi lưỡng hình Tính từ (động vật...
  • Diphyodonte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) mọc răng hai lần, lưỡng nha Tính từ (động vật học) mọc răng hai lần, lưỡng...
  • Diphénol

    Danh từ giống đực (hóa học) đifenola
  • Diplacousie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nghe đôi Danh từ giống cái (y học) chứng nghe đôi
  • Diple

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu V nằm Danh từ giống cái Dấu V nằm
  • Diplectanum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán mang cá Danh từ giống đực (động vật học) sán mang cá
  • Diplobionte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể lưỡng bội Danh từ giống đực (sinh vật học) thể lưỡng bội
  • Diplobiontique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diplobionte diplobionte
  • Diplocoque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) khuẩn cầu đôi Danh từ giống đực (thực vật học) khuẩn cầu đôi
  • Diplodocus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn hai óc ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn...
  • Diplogiaptus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bút đá đôi ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) bút đá...
  • Diplomate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ngoại giao 1.2 Người có tài ngoại giao, người khôn khéo 1.3 Bánh mứt quả 1.4 Tính từ...
  • Diplomatie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngoại giao; giới ngoại giao 1.2 (nghĩa bóng) tài ngoại giao, cách xử sự khôn khéo Danh từ...
  • Diplomatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diplomatie 1 1.2 (nghĩa bóng) khôn khéo 1.3 Xem diplôme 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Khoa bằng cấp đặc quyền;...
  • Diplomatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng con đường ngoại giao, theo lối ngoại giao 1.2 Khôn khéo Phó từ Bằng con đường ngoại giao, theo...
  • Diplomatiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nghiên cứu bằng cấp đặc quyền; nhà cổ văn kiện học Danh từ giống đực Nhà nghiên...
  • Diplonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực diplobionte diplobionte
  • Diplophase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) pha lưỡng bội Danh từ giống cái (sinh vật học) pha lưỡng bội
  • Diplophonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiếng nói hai giọng Danh từ giống cái (y học) tiếng nói hai giọng
  • Diplopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng song thị Danh từ giống cái (y học) chứng song thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top