- Từ điển Pháp - Việt
Dipode
Xem thêm các từ khác
-
Dipolaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dipôle dipôle -
Diprotodontes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân bộ hai răng cửa (thú có túi) Danh từ giống đực (... -
Dipsacus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tục đoạn 1.2 (thực vật học) cây bắc gai Danh từ giống đực (thực... -
Dipsomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) khát rượu 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người khát rượu Tính từ (y học) khát rượu Danh từ (y... -
Dipsomaniaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) khát rượu 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người khát rượu Tính từ (y học) khát rượu Danh từ (y... -
Dipsomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xung động khát rượu; cơn them rượu Danh từ giống cái (y học) xung động khát rượu;... -
Dipterocarpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây dầu -
Diptote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) hai cách 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) hai cách Tính từ (ngôn ngữ... -
Diptyque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) tranh bộ đôi 1.2 (nghĩa bóng) tác phẩm hai phần 1.3 (sử học) sách gập hai tấm... -
Diptère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) có hai hàng cột hiên 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) sâu bọ hai cánh 2.2 (số... -
Dipyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đipia Danh từ giống đực (khoáng vật học) đipia -
Dipyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đipirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đipirit -
Dipétale
Tính từ (thực vật học) (có) hai cánh (hoa) -
Dipôle
Danh từ giống đực (vật lý học) ngẫu cực -
Diramation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự phân nhánh (sông) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự... -
Dire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói, nói lên, nói ra 1.2 Đọc, ngâm 1.3 Nghĩ 1.4 Phản nghĩa Cacher, dissimuler, omettre, taire 2 Nội... -
Direct
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng 1.2 Trực tiếp 1.3 Suốt 1.4 (thiên (văn học), cơ học) theo chiều thuận, ngược chiều kim đồng... -
Directe
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái direct direct -
Directement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng 1.2 Trực tiếp 1.3 Hoàn toàn 1.4 Phản nghĩa Indirectement Phó từ Thẳng Rentrer directement chez soi về... -
Directeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giám đốc 1.2 (sử học) quan đốc chính ( Pháp) 2 Tính từ 2.1 Giám đốc 2.2 Chỉ đạo; chi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.