Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disqualifier

Mục lục

Ngoại động từ

(thể dục thể thao) loại ra ngoài cuộc thi, loại không cho thi
Disqualifier un cheval
loại con ngựa ra ngoài cuộc thi
(nghĩa bóng) truất, tuyên bố mất tư cách
Disqualifier un fonctionnaire
truất một viên chất
Phản nghĩa Qualifier

Xem thêm các từ khác

  • Disque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đĩa 1.2 Đĩa hát 1.3 (đường sắt) cột tín hiệu Danh từ giống đực Đĩa Lancer le disque...
  • Disrupteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ ngắt Danh từ giống đực (điện học) bộ ngắt
  • Disruptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nổ tia (phóng điện) Tính từ (vật lý học) nổ tia (phóng điện)
  • Disruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự ngắt mạch Danh từ giống cái (điện học) sự ngắt mạch
  • Disruptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nổ tia (phóng điện) Tính từ (vật lý học) nổ tia (phóng điện)
  • Dissection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phẫu tích Danh từ giống cái Sự phẫu tích La dissection d\'un cadcavre sự phẫu tích xác...
  • Dissemblable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác nhau 1.2 Phản nghĩa Semblable Tính từ Khác nhau Figures disemblables hình khác nhau Phản nghĩa Semblable
  • Dissemblablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khác nhau Phó từ Khác nhau
  • Dissemblance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác nhau 1.2 Phản nghĩa Ressemblance Danh từ giống cái Sự khác nhau Phản nghĩa Ressemblance
  • Dissembler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác Dissembler de quelqu\'un...
  • Dissension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất hòa, sự bất đồng 1.2 Phản nghĩa Concorde, harmonie Danh từ giống cái Sự bất hòa,...
  • Dissentiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất đồng ý kiến 1.2 Phản nghĩa Accord, assentiment, entente Danh từ giống đực Sự bất...
  • Dissertateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghị luận Danh từ Nhà nghị luận
  • Dissertation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài văn nghị luận Danh từ giống cái Bài văn nghị luận
  • Dissertatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghị luận Danh từ Nhà nghị luận
  • Disserter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghị luận Nội động từ Nghị luận Disserter de philosophie nghị luận về triết học
  • Disserteur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ dissertateur dissertateur
  • Disserteuse

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ dissertateur dissertateur
  • Dissidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự y khai 1.2 Nhóm ly khai 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bất đồng ý kiến 1.4 Phản nghĩa Accord,...
  • Dissident

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly khai 1.2 Không theo quốc giáo 1.3 Phản nghĩa Orthodoxe 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ ly khai Tính từ Ly khai Không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top