Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dogat

Mục lục

Danh từ giống đực

doge
)

Xem thêm các từ khác

  • Doge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống lĩnh cộng hòa (thành Gie-nơ, thành Vơ-ni-dơ) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Dogger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thông đoge, thông jura giữa Danh từ giống đực (địa chất, địa...
  • Dogmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc đoán 1.2 Phản nghĩa Hésitant, modeste, tolérant 1.3 Danh từ 1.4 Người giáo điều 1.5 Người độc...
  • Dogmatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) giáo điều 1.2 Độc đoán Phó từ (một cách) giáo điều Độc đoán
  • Dogmatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giáo điều hóa Danh từ giống cái Sự giáo điều hóa
  • Dogmatiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn về giáo điều; thuyết giáo lý 1.2 Nói giọng độc đoán Nội động từ Bàn về giáo điều;...
  • Dogmatiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) người nói giọng độc đoán 1.2 Tính từ 1.3 (nghĩa xấu) có giọng độc đoán...
  • Dogmatiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) người nói giọng độc đoán 1.2 Tính từ 1.3 (nghĩa xấu) có giọng độc đoán...
  • Dogmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa giáo điều 1.2 (y học) thuyết giáo điều 1.3 Sự khẳng định độc...
  • Dogmatiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáo điều chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người giáo điều chủ nghĩa Tính từ Giáo điều chủ nghĩa Philosophes...
  • Dogme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo điều; giáo lý Danh từ giống đực Giáo điều; giáo lý
  • Dogre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm đánh cá ( Hà Lan) Danh từ giống đực Thuyền buồm đánh cá ( Hà Lan)
  • Dogue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó đôgơ (đầu to mõm bẹt) 1.2 (nghĩa bóng) người bẳn tính Danh từ giống đực...
  • Doguin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó đôgơ con Danh từ giống đực Chó đôgơ con
  • Doigt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón tay 1.2 Ngón chân (động vật) 1.3 Bề ngang ngón tay 1.4 (kỹ thuật) ngón, tay lật, tay...
  • Doigter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) ghi ngón bấm 2 Nội động từ 2.1 (âm nhạc) bấm ngón Ngoại động từ (âm nhạc)...
  • Doigtier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) găng ngón Danh từ giống đực (y học) găng ngón Doigtier de caoutchouc găng ngón tay...
  • Doigté

    Danh từ giống đực (âm nhạc) ngón bấm Avoir un bon doigté có ngón bấm tài tình Sự khéo léo, sự khôn khéo Un diplomate plein...
  • Doit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) bên nợ 1.2 Phản nghĩa Avoir; Actif, crédit 1.3 Đồng âm Doigt Danh từ giống đực...
  • Dol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự lừa dối Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự lừa dối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top