- Từ điển Pháp - Việt
Dolic
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) đậu
Xem thêm các từ khác
-
Dolichocéphale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) đầu dài 2 Danh từ 2.1 (nhân loại học) người có đầu dài 3 Phản nghĩa 3.1 Brachycéphale... -
Dolichocôlon
Danh từ giống đực (y học) ruột kết dài -
Dolichos
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dolic ) -
Dolichotis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thỏ pampa ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực (động vật học) thỏ pampa ( Nam... -
Doliman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng ( Thổ Nhĩ Kỹ) Danh từ giống đực Áo choàng ( Thổ Nhĩ Kỹ) -
Doline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) phễu Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) phễu -
Dolique
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dolic dolic -
Dollar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng đô la Danh từ giống đực Đồng đô la -
Dolman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, (sử học)) áo nẹp Danh từ giống đực (quân sự, (sử học)) áo nẹp -
Dolmas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả lá nho (chả cừu bọc lá nho) Danh từ giống đực Chả lá nho (chả cừu bọc lá nho) -
Dolmen
Mục lục 1 Bản mẫu:Dolmen 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khảo cổ) mộ đá, đônmen Bản mẫu:Dolmen Danh từ giống đực (khảo... -
Doloire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìu phạt gỗ thùng 1.2 Xẻng nhào vôi cát (của thợ nề) Danh từ giống cái Rìu phạt gỗ... -
Dolomedes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện nước Danh từ giống đực (động vật học) nhện nước -
Dolomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đolomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đolomit -
Dolomite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đolomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đolomit -
Dolomitique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dolomie dolomie -
Dolorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết thống khổ (cho đau đớn là có lợi cho đạo đức) Danh từ giống đực Thuyết thống... -
Doloriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết thống khổ Tính từ dolorisme dolorisme Danh từ Người theo thuyết thống... -
Dolosif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) lừa dối Tính từ (luật học, pháp lý) lừa dối -
Dolosive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) lừa dối Tính từ (luật học, pháp lý) lừa dối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.