Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Douane

Mục lục

Danh từ giống cái

Hải quan
Thuế quan

Xem thêm các từ khác

  • Douaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thương nghiệp) cặp chì hải quan Ngoại động từ (thương nghiệp) cặp chì hải quan Douaner...
  • Douanier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên hải quan 2 Tính từ 2.1 Xem douane 1 Danh từ Nhân viên hải quan Tính từ Xem douane 1 Politique douanière...
  • Douar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhóm lều, cụm lều ( Bắc Phi) 1.2 Làng ( Hồi giáo ở Bắc Phi) Danh từ giống đực Nhóm...
  • Doub-croche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt móc đôi Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt móc đôi
  • Doub-face

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) vải hai mặt Danh từ giống cái (ngành dệt) vải hai mặt
  • Doublage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chập đôi (chỉ) 1.2 Sự may lót (áo); sự bồi (bức tranh) 1.3 (hàng hải) vỏ sắt (tàu)...
  • Double

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai, đôi, kép 1.2 Hai mặt, tráo trở 2 Phó từ 2.1 Gấp đôi, đôi, hai 3 Danh từ giống đực 3.1 Số gấp...
  • Double-choeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) hợp xướng kép Danh từ giống đực (âm nhạc) hợp xướng kép
  • Double-toit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải che bạt lều (cắm trại) Danh từ giống đực Vải che bạt lều (cắm trại)
  • Doubleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rầm đỡ (đỡ xà ngang ở sân nhà) 1.2 (kiến trúc) cuốn bụng 1.3 Tính từ Danh...
  • Doublement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai lần Phó từ Hai lần Doublement heureux hai lần sung sướng
  • Doubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng gấp đôi 1.2 Phản nghĩa Diminuer 1.3 Chập đôi, bện đôi (sợi...) 1.4 Lót, bồi 1.5 Phản...
  • Doublet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đôi (hai vật giống nhau) 1.2 (vật lý) họ vạch đôi; nhóm đôi 1.3 (điện học) lưỡng...
  • Doubleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy nhân đôi Danh từ giống đực (điện học) máy nhân đôi Doubleur de fréquence...
  • Doubleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy cuộn đôi Danh từ giống cái (ngành dệt) máy cuộn đôi
  • Doublier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máng cỏ đôi 1.2 Khăn đôi (trải bàn) Danh từ giống đực (nông nghiệp) máng...
  • Doublon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) chữ sắp trùng, từ sắp trùng, câu sắp trùng 1.2 (sử học) đồng đublông (tiền...
  • Doublure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp lót 1.2 (nghĩa rộng) lớp bọc 1.3 (sân khấu, điện ảnh) diễn viên đóng thay Danh từ...
  • Douce

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Người yêu, vợ chưa cưới Tính từ giống cái doux doux Danh từ giống...
  • Doucement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhẹ nhàng, dịu dàng 1.2 Êm ái, êm đềm 1.3 Thong thả, dần dần 1.4 Lặng lẽ 1.5 Hơi hơi, nhè nhẹ 1.6...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top