- Từ điển Pháp - Việt
Douer
|
Ngoại động từ
Phú bẩm, cho tư chất
(luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) để của cho (vợ góa) (xem douaire)
Phản nghĩa Défavoriser, handicaper, priver
Xem thêm các từ khác
-
Douget
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục tách đá bảng Danh từ giống đực Đục tách đá bảng -
Douil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng chở nho Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thùng chở nho -
Douille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đui (đèn) 1.2 Vỏ đạn 1.3 Lỗ cắm chuôi Danh từ giống cái Đui (đèn) Vỏ đạn Lỗ cắm... -
Douiller
Mục lục 1 Động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cho tiền; trả tiền Động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) cho tiền; trả tiền -
Douillet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm, êm 1.2 Hơi tý đã kêu đau 1.3 Phản nghĩa Dur, rude. courageux, endurant, sto…que Tính từ Mềm, êm Lit... -
Douillette
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Áo choàng bông (của trẻ em) 1.3 Áo choàng (thầy tu) 1.4 Ghế bành thấp... -
Douillettement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Êm Phó từ Êm Être douillettement couché nằm êm -
Douilletterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hơi tí đã kêu đau Danh từ giống cái Tính hơi tí đã kêu đau -
Douix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) suối phun Danh từ giống đực (tiếng địa phương) suối phun -
Douleur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nỗi đau đớn, nỗi thống khổ 1.2 Phản nghĩa Euphorie, bonheur, joie, plaisir Danh từ giống cái... -
Douloureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) giấy tính tiền ăn (ở hiệu ăn); phiếu ghi tiền phải... -
Douloureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đau 1.2 Đau đớn, đau xót Phó từ Đau Frapper douloureusement đánh đau Đau đớn, đau xót Supporter douloureusement... -
Douloureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đau, nhức nhối 1.2 Đau xót, đau lòng, thương tâm 1.3 Phản nghĩa Indolore, agréable, heureux, joyeux. Gai Tính... -
Doum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ đum, cây cọ nhánh Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ... -
Douma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viện Đu-ma ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) viện Đu-ma ( Nga) -
Doupion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sồi gộc Danh từ giống đực Sồi gộc -
Dourian
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả sầu riêng Danh từ giống đực Quả sầu riêng -
Dourine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh trùng mũi khoan ngựa, bệnh đurin Danh từ giống cái (thú y học) bệnh trùng... -
Douro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng đuro (tiền Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) đồng đuro (tiền... -
Dousil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút thùng rượu Danh từ giống đực Nút thùng rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.