Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Drainette

Mục lục

Danh từ giống cái

Cái giậm nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Draineur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) tiêu nước Tính từ (nông nghiệp) tiêu nước
  • Draineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) tiêu nước Tính từ (nông nghiệp) tiêu nước
  • Draisienne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Draisiennes 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Xe ẩy (tiền thân của xe đạp ngày nay) Bản mẫu:Draisiennes Danh từ...
  • Draisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) xe kiểm tra (đường) ray Danh từ giống cái (đường sắt) xe kiểm tra (đường)...
  • Drakkar

    Mục lục 1 Bản mẫu:Drakkar 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) thuyền rồng ( Bắc Âu) Bản mẫu:Drakkar Danh từ giống đực...
  • Dramatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sân khấu 1.2 Xem drame 1.3 (nghĩa bóng) cảm động, xúc động 1.4 (nghĩa bóng) nguy kịch; thảm...
  • Dramatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguy kịch; thảm thương Phó từ Nguy kịch; thảm thương
  • Dramatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kịch hóa 1.2 Sự quan trọng hóa Danh từ giống cái Sự kịch hóa Sự quan trọng hóa
  • Dramatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kịch hóa 1.2 Quan trọng hóa 1.3 Phản nghĩa Atténuer, minimiser, dédramatiser Ngoại động từ Kịch...
  • Dramaturge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà soạn kịch Danh từ giống đực Nhà soạn kịch Shakesplare fut un dramaturge de génie Sếch-xpia...
  • Dramaturgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật soạn kịch 1.2 Sách bàn về kịch Danh từ giống cái Nghệ thuật soạn kịch Sách...
  • Drame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kịch 1.2 (nghĩa bóng) thảm kịch 1.3 Phản nghĩa Comédie Danh từ giống đực Kịch (nghĩa bóng)...
  • Drap

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ 1.2 Khăn trải giường, tấm ga Danh từ giống đực Dạ Habit de drap áo dạ Khăn trải...
  • Drapage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo tuyết dạ (trên mặt hoa giả) Danh từ giống đực Sự tạo tuyết dạ (trên mặt...
  • Drapeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cờ 1.2 (nghĩa bóng) ngọn cờ 1.3 (ngành in) dấu thêm (đánh dấu chỗ cần ghi thêm) 1.4 (từ...
  • Drapeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo (giẻ, để làm giấy) Ngoại động từ Tháo (giẻ, để làm giấy)
  • Drapement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phủ vải xếp nếp 1.2 Sự xếp nếp Danh từ giống đực Sự phủ vải xếp nếp Sự...
  • Draper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lên tuyết dạ, lấy tuyết dạ 1.2 Phủ vải xếp nếp 1.3 Xếp nếp 1.4 Khoác cho, choàng...
  • Draperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng len dạ 1.2 Nghề dệt dạ; nghề buôn dạ; nhà máy dạ 1.3 Màn trướng xếp nếp 1.4 (hội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top