Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dru

Mục lục

Tính từ

Dày, rậm, mau
L'herbe drue
cỏ rậm
(từ cũ, nghĩa cũ) mạnh khỏe
Un petit drôle dru
đứa bé mạnh
Phản nghĩa Clairsemé, rare. Faible.

Phó từ

Dày, rậm, mau
Arbres plantés dru
cây trồng rậm
La pluie tombe dru
mưa mau hạt

Xem thêm các từ khác

  • Drue

    Mục lục 1 Xem dru Xem dru
  • Drugstore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa hàng tạp hóa (ở Mỹ bán thực phẩm, dược phẩm và nhiều thứ khác) Danh từ giống...
  • Druide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạo sĩ (xứ Gô-lơ) Danh từ giống đực (sử học) đạo sĩ (xứ Gô-lơ)
  • Druidique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ druide druide
  • Druidisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạo giáo (xứ Gô-lơ) Danh từ giống đực (sử học) đạo giáo (xứ Gô-lơ)
  • Drummer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh, người gõ; người đánh trống Danh từ giống đực Người đánh, người gõ;...
  • Drupacé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) 1.2 (có) dạng quả hạch, giống quả hạch 1.3 Có quả hạch Tính từ (thực vật học)...
  • Drupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả hạch Danh từ giống cái (thực vật học) quả hạch
  • Druse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) dưới dạng đám tinh thể Danh từ giống cái (khoáng vật học) dưới dạng...
  • Dry

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Ít pha ngọt (rượu) 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Rượu ít pha ngọt 1.4 Phản...
  • Dry-farming

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) hạn canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) hạn canh
  • Dryade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần rừng 1.2 (thực vật học) cây tiên nữ Danh từ giống cái Thần rừng (thực vật học)...
  • Dryopithecus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn rừng rậm, vượn đriopitec ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động...
  • Dryopteris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương xỉ đực Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương xỉ...
  • Dryoscopus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bách thanh mào Danh từ giống đực (động vật học) chim bách thanh...
  • Drège

    Danh từ giống cái Lưới vét (đánh cá biển) Lược gỡ hạt lanh
  • Drôle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn cười 1.2 Kỳ cục, lạ lùng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người kỳ cục 2.2 (tiếng địa phương)...
  • Drôlement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kỳ cục, lạ lùng 1.2 (thân mật) lạ lùng, dữ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) buồn cười 2 Phản nghĩa...
  • Drôlerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính buồn cười 1.2 điều buồn cười 2 Phản nghĩa 2.1 Tristement [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Drôlesse

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà trơ trẽn đáng khinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top