Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dynastie

Mục lục

Danh từ giống cái

Triều đại, triều vua
Dòng họ

Xem thêm các từ khác

  • Dynastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dynastie dynastie
  • Dynatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) đinatron Danh từ giống đực ( rađiô) đinatron
  • Dyne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) đin Danh từ giống cái (vật lý học) đin
  • Dynode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) đinot Danh từ giống cái ( rađiô) đinot
  • Dyostyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hàng cột đôi Danh từ giống đực (kiến trúc) hàng cột đôi
  • Dyplitite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điplitit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điplitit
  • Dypsis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ sậy Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ sậy
  • Dysanalyte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đizanalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đizanalit
  • Dysarthrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn vận ngôn Danh từ giống cái (y học) chứng loạn vận ngôn
  • Dysbasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đi khó Danh từ giống cái (y học) chứng đi khó
  • Dyscalculie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tính toán khó Danh từ giống cái (y học) chứng tính toán khó
  • Dyscataposie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng khó nuốt Danh từ giống cái (y học) chứng khó nuốt
  • Dyschondroplasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn sinh sụn Danh từ giống cái (y học) chứng loạn sinh sụn
  • Dyschromatopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn sắc giác Danh từ giống cái (y học) chứng loạn sắc giác
  • Dyschromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn sắc tố (da) Danh từ giống cái (y học) chứng loạn sắc tố (da)
  • Dysclasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điclazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điclazit
  • Dyscole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cãi nhăng Danh từ giống đực Người cãi nhăng
  • Dyscrase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dyscrasite dyscrasite
  • Dyscrasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn thể tạng; thể tạng kém Danh từ giống cái (y học) chứng loạn thể...
  • Dyscrasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đitcrazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đitcrazit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top