Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Embouer

Mục lục

Ngoại động từ

(xây dựng) trát bùn
Embouer le mur
trát bùn lên tường

Xem thêm các từ khác

  • Embouquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cửa (sông đào, lạch, eo biển hẹp) Danh từ giống đực (hàng hải) cửa (sông...
  • Embouquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) vào một lạch hẹp, vào một eo biển hẹp 2 Ngoại động từ 2.1 (hàng hải) vào (một...
  • Embourber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sa vũng bùn 1.2 (nghĩa bóng) làm sa lầy, làm ngập (nợ nần...) 1.3 Phản nghĩa Débourber, désembourber...
  • Embourgeoisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tư sản hóa, sự trưởng giả hóa Danh từ giống đực Sự tư sản hóa, sự trưởng...
  • Embourgeoiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) tầm thường hóa 1.2 Phản nghĩa Désembourgeoiser, débourgeoisé Ngoại động từ (văn...
  • Embourrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhồi (ghế, nệm...) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Embourrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhồi (ghế, nệm...) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Embourrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhồi (ghế, nệm...) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhồi...
  • Embourrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bọc lông nhồi, vải lót bọc (ở nệm nhồi) Danh từ giống cái Vải bọc lông nhồi,...
  • Embourser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho (tiền) vào ví; để dành (tiền) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Embout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu bịt (cán, ô, gậy) 1.2 Đầu cắm kim Danh từ giống đực Đầu bịt (cán, ô, gậy)...
  • Embouteillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắc nghẽn 1.2 (hàng hải) sự bít cửa cảng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đóng chai Danh...
  • Embouteiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tắc nghẽn 1.2 Bít cửa cảng mà giữ (tàu) lại 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đóng chai Ngoại động...
  • Embouteilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đóng chai Danh từ Người đóng chai
  • Embouteilleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đóng chai Danh từ Người đóng chai
  • Embouti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật giọt mỏng 1.2 Miếng da đệm (ở máy ép, máy bơm...) Danh từ giống đực Vật giọt...
  • Emboutir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) rập; giọt 1.2 Va móp đi 1.3 (xây dựng) xây thêm phần chắn bằng kim loại vào Ngoại...
  • Emboutissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) có thể rập được, có thể giọt được (kim loại) Tính từ (kỹ thuật) có thể rập...
  • Emboutissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rập; sự giọt Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rập; sự giọt
  • Emboutisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ rập; thợ giọt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy rập; máy giọt Danh từ (kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top