Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Empire

Mục lục

Danh từ giống đực

Quyền lực
(nghĩa bóng) thế lực; ảnh hưởng
Vương quyền; vương quốc; đế chế
Đế quốc

Xem thêm các từ khác

  • Empirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xấu đi, sự tồi đi Danh từ giống đực Sự xấu đi, sự tồi đi L\'empirement de la situation...
  • Empirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho xấu đi, làm cho tồi thêm 2 Nội động từ 2.1 Xấu đi, trầm trọng thêm 2.2 Phản nghĩa...
  • Empiriocriticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa...
  • Empiriomonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhất nguyên kinh nghiệm Danh từ giống đực (triết học) thuyết nhất...
  • Empirique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựa vào kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa 1.2 Phản nghĩa Méthodique, rationnel, scientifique, systématique...
  • Empiriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa Phó từ Theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • Empirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa kinh nghiệm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) môn thuốc gia truyền, môn thuốc của thầy lang...
  • Empiriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy lang vườn Tính từ empirisme...
  • Empiècement

    Danh từ giống đực Lá sen, lá vai (ở áo sơ mi...)
  • Empiéter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lấn 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấn 2.2 (kiến trúc) lắp chân 3 Phản nghĩa 3.1 Respecter...
  • Emplacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa điểm; vị trí Danh từ giống đực Địa điểm; vị trí Emplacement de combat vị trí...
  • Emplanture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bệ cột buồm 1.2 (hàng không) gốc cánh Danh từ giống cái (hàng hải) bệ cột...
  • Emplastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ emplâtre 1 1
  • Emplectite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) emplectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) emplectit
  • Emplette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mua hàng 1.2 Hàng mua Danh từ giống cái Sự mua hàng Faire des emplettes mua hàng Hàng mua faire...
  • Emplir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) đổ đầy, chứa đầy, choán đầy 1.2 Nội động từ 1.3 (hàng hải) rò nước (vào...
  • Emplissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ đầy, sự chứa đầy 1.2 Cách rót đầy, cách đổ đầy...
  • Emploi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng 1.2 Việc làm 1.3 (sân khấu) vai 1.4 (kế toán) sự...
  • Employable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể dùng, có thể sử dụng 1.2 Phản nghĩa Inemployable, inutilisable Tính...
  • Employer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng, sử dụng 1.2 Thuê làm 1.3 (kế toán) vào sổ 1.4 Phản nghĩa Négliger, renvoyer Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top